Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL24 | 06KS24 | 29TV24 | |
100N | 24 | 22 | 96 |
200N | 856 | 458 | 405 |
400N | 7031 9527 0518 | 9578 3689 0157 | 8009 3529 7000 |
1TR | 2597 | 9568 | 6277 |
3TR | 75869 52851 03145 57137 95162 02049 57752 | 55433 43085 01054 06418 51668 17609 72945 | 58744 48065 77748 05735 36575 23745 19059 |
10TR | 97919 48062 | 09272 30659 | 16110 08880 |
15TR | 32657 | 41816 | 90996 |
30TR | 52734 | 58339 | 82918 |
2TỶ | 071971 | 058236 | 169517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL23 | 06KS23 | 29TV23 | |
100N | 52 | 74 | 33 |
200N | 758 | 164 | 852 |
400N | 0533 6977 1947 | 8010 6018 1441 | 6392 0222 0143 |
1TR | 9835 | 3348 | 3718 |
3TR | 21702 34800 47429 47776 89788 62331 00961 | 01902 61311 19248 11275 51648 52084 39314 | 18635 53793 41007 56311 77834 87094 02723 |
10TR | 80902 55838 | 77893 83938 | 34185 69871 |
15TR | 21116 | 59318 | 90849 |
30TR | 48311 | 30293 | 69779 |
2TỶ | 777038 | 587431 | 827965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL22 | 05KS22 | 29TV22 | |
100N | 49 | 59 | 34 |
200N | 759 | 837 | 097 |
400N | 1435 8717 1479 | 8875 7492 9696 | 6312 9540 6998 |
1TR | 7915 | 6401 | 9623 |
3TR | 18366 90730 01710 01348 99712 15646 95086 | 40522 48714 21444 46934 16547 93337 89148 | 97217 17920 70767 67778 78586 27112 56740 |
10TR | 99751 04001 | 43886 77756 | 24165 94153 |
15TR | 45838 | 21367 | 59733 |
30TR | 66864 | 08915 | 81816 |
2TỶ | 813865 | 679629 | 160316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL21 | 05KS21 | 29TV21 | |
100N | 68 | 93 | 16 |
200N | 977 | 610 | 502 |
400N | 8951 7627 9004 | 4189 7592 9048 | 1110 3017 4858 |
1TR | 7004 | 5418 | 4514 |
3TR | 18716 03331 45198 92411 82906 41277 47044 | 34575 48837 05688 76147 74738 03367 63511 | 64625 36279 22784 86243 50493 53342 25130 |
10TR | 96629 02579 | 97215 27477 | 89775 34932 |
15TR | 57530 | 50851 | 79589 |
30TR | 50219 | 45763 | 01899 |
2TỶ | 454623 | 872720 | 216899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL20 | 05KS20 | 29TV20 | |
100N | 21 | 88 | 86 |
200N | 982 | 520 | 748 |
400N | 2750 0924 7946 | 0479 2425 2721 | 9589 1834 1692 |
1TR | 6491 | 6662 | 7730 |
3TR | 09244 02614 26080 62105 85263 28447 35799 | 58947 71753 62709 86541 64695 87080 36089 | 51917 82103 23423 86143 32390 56833 99387 |
10TR | 71255 45991 | 88602 38292 | 44481 69927 |
15TR | 77116 | 79417 | 70959 |
30TR | 35913 | 95882 | 74883 |
2TỶ | 514611 | 212382 | 350758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL19 | 05KS19 | 29TV19 | |
100N | 81 | 27 | 63 |
200N | 245 | 061 | 840 |
400N | 4922 5596 9942 | 0898 3943 1718 | 5464 3748 4171 |
1TR | 5785 | 7100 | 8995 |
3TR | 27444 27122 69007 93959 95965 26105 93889 | 28351 90867 36852 36810 75865 91539 81751 | 90418 97796 46349 08646 35107 35914 93123 |
10TR | 87585 05520 | 83349 25563 | 81507 78093 |
15TR | 49260 | 22221 | 56658 |
30TR | 55829 | 81113 | 56803 |
2TỶ | 664207 | 712692 | 871869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL18 | 05KS18 | 29TV18 | |
100N | 99 | 07 | 62 |
200N | 784 | 098 | 900 |
400N | 8063 5154 4685 | 8218 2806 8526 | 0537 8741 5127 |
1TR | 2500 | 1892 | 6850 |
3TR | 56741 98431 17062 03049 06353 55781 98066 | 56039 72401 01761 03962 68148 72100 41589 | 10537 30906 57077 10860 26699 20607 51252 |
10TR | 22177 23886 | 65809 72526 | 38822 83008 |
15TR | 28002 | 41820 | 33227 |
30TR | 31502 | 02141 | 66135 |
2TỶ | 914078 | 265711 | 525502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep