Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL06 | 02KS06 | 29TV06 | |
100N | 08 | 58 | 70 |
200N | 081 | 020 | 181 |
400N | 9025 9566 3447 | 9524 9276 5164 | 4378 6194 5527 |
1TR | 2814 | 3894 | 1325 |
3TR | 36041 58715 76680 22850 77809 62272 28449 | 22656 94341 72075 02528 62250 56169 29641 | 43129 43678 00945 20524 92816 84027 16606 |
10TR | 96631 02811 | 29600 24248 | 11665 91616 |
15TR | 90121 | 76936 | 36479 |
30TR | 29131 | 92115 | 14211 |
2TỶ | 371296 | 161425 | 221227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL05 | 01KS05 | 29TV05 | |
100N | 61 | 48 | 30 |
200N | 153 | 829 | 333 |
400N | 5251 1372 3121 | 1636 0421 2735 | 7177 7887 5117 |
1TR | 8699 | 1553 | 4722 |
3TR | 78770 13380 17346 52217 97274 05521 06843 | 45057 00228 10476 59228 30617 48520 55556 | 81581 04572 83895 49766 07352 94379 17009 |
10TR | 46345 82180 | 91736 37099 | 80378 22533 |
15TR | 74609 | 06318 | 37369 |
30TR | 60784 | 43168 | 03133 |
2TỶ | 989950 | 465792 | 213336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL04 | 01KS04 | 29TV04 | |
100N | 93 | 85 | 86 |
200N | 716 | 463 | 826 |
400N | 7804 9246 2451 | 2209 0078 7663 | 9861 0845 9921 |
1TR | 0780 | 3803 | 2905 |
3TR | 76614 15542 27130 92587 97532 07596 83298 | 49241 49190 30701 22309 93540 50452 24178 | 60325 27604 31320 97761 47977 79504 16831 |
10TR | 50819 30794 | 38356 54661 | 09028 76644 |
15TR | 60831 | 68380 | 60133 |
30TR | 60866 | 13018 | 41353 |
2TỶ | 721258 | 086430 | 586971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL03 | 01KS03 | 29TV03 | |
100N | 24 | 95 | 60 |
200N | 175 | 286 | 904 |
400N | 2715 9363 4998 | 1066 7531 4892 | 1746 0362 3721 |
1TR | 3282 | 0421 | 5870 |
3TR | 27403 70527 46898 08541 42401 69274 61800 | 34855 43565 18199 51979 92804 10268 79358 | 18157 31543 14586 06417 51467 38923 70531 |
10TR | 72707 23413 | 26724 68568 | 76734 07061 |
15TR | 06078 | 38776 | 70030 |
30TR | 62104 | 31237 | 91785 |
2TỶ | 684564 | 848661 | 830065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL02 | 01KS02 | 29TV02 | |
100N | 85 | 83 | 47 |
200N | 998 | 931 | 860 |
400N | 9628 9290 7166 | 3929 5454 2475 | 3584 2138 8598 |
1TR | 0291 | 0009 | 7235 |
3TR | 19280 95424 37952 12601 86677 39213 95451 | 39215 78664 70144 43896 11994 52607 99367 | 68577 81119 39657 46982 67670 05802 12966 |
10TR | 48163 29186 | 75082 89646 | 26379 59108 |
15TR | 14083 | 19689 | 83139 |
30TR | 34029 | 20609 | 08307 |
2TỶ | 902356 | 471406 | 140730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL01 | 01KS01 | 29TV01 | |
100N | 03 | 91 | 68 |
200N | 048 | 682 | 901 |
400N | 2660 3122 1265 | 6877 1002 0124 | 3645 3885 5120 |
1TR | 2385 | 2356 | 6803 |
3TR | 22342 49776 00116 51642 23297 26239 17600 | 91544 27614 79574 42212 41272 25299 47459 | 65125 53775 82740 63458 13837 38622 43874 |
10TR | 04343 42353 | 61128 87353 | 40598 69241 |
15TR | 15698 | 40489 | 35754 |
30TR | 15933 | 59909 | 42362 |
2TỶ | 185972 | 071075 | 582167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL52 | 12KS52 | 28TV52 | |
100N | 78 | 72 | 14 |
200N | 889 | 880 | 358 |
400N | 7839 7650 7244 | 5664 0685 7119 | 2095 7160 5769 |
1TR | 2869 | 9103 | 1389 |
3TR | 85270 15057 77127 56927 03586 26136 16367 | 83981 78870 68884 03018 78193 62662 45055 | 48289 78873 43703 14454 82190 78713 34335 |
10TR | 41088 15554 | 39852 94632 | 32392 11346 |
15TR | 50827 | 10588 | 91611 |
30TR | 24666 | 54934 | 06052 |
2TỶ | 257077 | 479406 | 595583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep