Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL44 | 11KS44 | 28TV44 | |
100N | 39 | 15 | 78 |
200N | 871 | 341 | 460 |
400N | 1208 4070 1203 | 7627 3958 9014 | 8719 3091 8296 |
1TR | 8897 | 1861 | 9840 |
3TR | 23603 62624 25371 18931 89803 37515 87652 | 89956 72469 53510 21702 67080 11394 53259 | 91611 30139 11174 31867 03465 63431 76497 |
10TR | 74328 50372 | 84778 38292 | 62906 71008 |
15TR | 18958 | 06719 | 35335 |
30TR | 75768 | 79582 | 76308 |
2TỶ | 869780 | 171932 | 490201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL43 | 10KS43 | 28TV43 | |
100N | 15 | 07 | 49 |
200N | 685 | 119 | 744 |
400N | 2663 0758 4972 | 4169 6353 4465 | 7739 8255 2283 |
1TR | 3360 | 8011 | 0516 |
3TR | 90675 72693 83770 87065 01787 16969 40410 | 17002 48424 34537 84731 62521 16399 56018 | 37570 70321 87158 37882 34697 98848 92190 |
10TR | 61222 18434 | 61433 55850 | 31972 74224 |
15TR | 93035 | 84247 | 36084 |
30TR | 97939 | 59766 | 76069 |
2TỶ | 678798 | 914458 | 290274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL42 | 10KS42 | 28TV42 | |
100N | 82 | 95 | 06 |
200N | 961 | 931 | 710 |
400N | 7692 2193 9148 | 8891 0798 1765 | 2260 0689 8399 |
1TR | 7010 | 1071 | 9408 |
3TR | 85620 82231 40666 08702 29650 78612 05657 | 88088 34668 33223 84421 64429 57438 63456 | 34655 62476 75745 68353 44479 68477 88250 |
10TR | 54142 32963 | 94152 12948 | 36647 17800 |
15TR | 51779 | 13815 | 12300 |
30TR | 33429 | 66685 | 68033 |
2TỶ | 099009 | 047391 | 515285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL41 | 10KS41 | 28TV41 | |
100N | 24 | 88 | 20 |
200N | 901 | 746 | 179 |
400N | 9891 5974 6984 | 8132 7266 0715 | 5452 2252 8272 |
1TR | 7640 | 2744 | 3742 |
3TR | 55400 99907 50524 76185 57093 14126 85472 | 03749 88817 53961 54216 45690 25747 38401 | 52983 63132 99693 63354 21620 53563 43830 |
10TR | 75038 09067 | 54186 10319 | 90468 83507 |
15TR | 08318 | 91039 | 92230 |
30TR | 67741 | 73119 | 34240 |
2TỶ | 901299 | 903130 | 500275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL40 | 10KS40 | 28TV40 | |
100N | 43 | 92 | 73 |
200N | 652 | 415 | 331 |
400N | 2332 8116 0098 | 4808 0269 6514 | 8916 5963 2118 |
1TR | 4463 | 3443 | 2241 |
3TR | 00680 42843 66846 41685 83066 92816 46828 | 58558 40567 33917 86182 52514 15328 60367 | 23993 49198 75527 34286 10439 50172 10285 |
10TR | 55909 36594 | 27058 52409 | 81272 14752 |
15TR | 91082 | 89793 | 47132 |
30TR | 47936 | 80160 | 87567 |
2TỶ | 055755 | 394895 | 063207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL39 | 09KS39 | 28TV39 | |
100N | 26 | 96 | 69 |
200N | 591 | 381 | 267 |
400N | 2552 3197 7759 | 5867 1218 1592 | 2246 5410 6425 |
1TR | 5199 | 8317 | 1038 |
3TR | 04085 89132 10620 54453 87837 48645 98817 | 87441 77254 88706 76128 20671 91989 49578 | 61871 74927 29714 33386 05361 00838 73289 |
10TR | 60266 40441 | 93298 84922 | 41403 94257 |
15TR | 92221 | 23881 | 78232 |
30TR | 27332 | 98284 | 90720 |
2TỶ | 396332 | 406941 | 326030 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL38 | 09KS38 | 28TV38 | |
100N | 37 | 57 | 58 |
200N | 653 | 823 | 184 |
400N | 7846 6251 8091 | 7106 8618 9957 | 1678 2144 2828 |
1TR | 4726 | 7162 | 0699 |
3TR | 68025 66851 51107 30452 50120 23773 24488 | 22486 37382 51591 17802 29179 26830 33949 | 87021 85746 05844 90664 34442 52434 75963 |
10TR | 57949 53782 | 71497 66607 | 29406 01762 |
15TR | 93066 | 79954 | 34645 |
30TR | 87899 | 74379 | 61195 |
2TỶ | 500269 | 477320 | 454443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep