Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL30 | 07KS30 | 28TV30 | |
100N | 01 | 31 | 24 |
200N | 290 | 070 | 371 |
400N | 6308 5773 9832 | 7879 8441 9411 | 8907 6914 5332 |
1TR | 2486 | 4375 | 8439 |
3TR | 39082 57986 26820 58588 91761 81994 48514 | 28681 40403 25087 14758 31569 09018 31220 | 71765 21933 24108 83211 32772 85166 59261 |
10TR | 60950 55445 | 48420 17952 | 62972 37931 |
15TR | 36507 | 00563 | 79241 |
30TR | 28387 | 74350 | 15098 |
2TỶ | 208962 | 185478 | 730000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL29 | 07KS29 | 28TV29 | |
100N | 80 | 46 | 74 |
200N | 886 | 779 | 455 |
400N | 9842 5232 0877 | 4385 3877 7376 | 3734 2101 5375 |
1TR | 1664 | 4123 | 9567 |
3TR | 36129 53002 54982 38734 12305 04284 27032 | 34134 21782 87503 35401 78086 01094 42084 | 31642 52490 72575 06601 66666 87246 27713 |
10TR | 20871 06936 | 96108 58698 | 63910 58181 |
15TR | 75959 | 16758 | 73483 |
30TR | 68869 | 40892 | 25407 |
2TỶ | 751878 | 437265 | 723614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL28 | 07KS28 | 28TV28 | |
100N | 36 | 45 | 94 |
200N | 905 | 517 | 779 |
400N | 5037 2072 8420 | 2450 5427 4348 | 3641 4779 3351 |
1TR | 8963 | 6365 | 3354 |
3TR | 15899 63989 15279 08408 14178 32797 32468 | 41849 04981 81206 72580 15977 65386 13900 | 76086 46524 06199 21675 12306 55005 80918 |
10TR | 92976 16517 | 90899 89330 | 23397 97487 |
15TR | 87230 | 96261 | 84971 |
30TR | 99497 | 71366 | 62518 |
2TỶ | 228974 | 071728 | 940657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL27 | 07KS27 | 28TV27 | |
100N | 10 | 59 | 97 |
200N | 371 | 018 | 205 |
400N | 7323 1340 1589 | 0237 3355 2123 | 5028 0677 3516 |
1TR | 8649 | 9560 | 0598 |
3TR | 72918 26051 02956 35367 50836 55573 16607 | 34702 67505 27015 84939 96240 49077 31376 | 78266 63230 62314 33810 56571 54924 58405 |
10TR | 97098 37493 | 04056 25393 | 87179 63689 |
15TR | 64605 | 69266 | 57272 |
30TR | 73212 | 50345 | 11493 |
2TỶ | 124024 | 550485 | 792299 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL26 | 06KS26 | 28TV26 | |
100N | 17 | 57 | 97 |
200N | 467 | 109 | 787 |
400N | 6765 8659 7491 | 9701 7632 8323 | 9443 0014 5750 |
1TR | 7834 | 3952 | 5192 |
3TR | 72262 62336 74195 88961 27362 43472 82143 | 44592 59217 03818 60782 02039 29521 39948 | 41310 88375 04392 18215 43775 84802 56552 |
10TR | 59302 93680 | 00124 88313 | 24642 22519 |
15TR | 38472 | 73843 | 85396 |
30TR | 72216 | 66338 | 04073 |
2TỶ | 765221 | 977803 | 227950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL25 | 06KS25 | 28TV25 | |
100N | 38 | 44 | 20 |
200N | 482 | 968 | 414 |
400N | 2682 6514 3920 | 9678 9368 6888 | 1421 7695 5819 |
1TR | 9405 | 6256 | 4063 |
3TR | 33342 28247 04985 66607 95553 73057 90405 | 39697 98257 34470 85783 95237 91994 91707 | 04023 35000 07757 90692 08755 18025 93478 |
10TR | 92813 27750 | 43272 02295 | 94865 55805 |
15TR | 88092 | 83602 | 88192 |
30TR | 24208 | 65379 | 70884 |
2TỶ | 301759 | 459008 | 125806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL24 | 06KS24 | 28TV24 | |
100N | 84 | 30 | 55 |
200N | 532 | 233 | 982 |
400N | 1436 8308 5729 | 2157 8408 8395 | 6823 7216 3387 |
1TR | 1357 | 9956 | 2205 |
3TR | 16536 34558 70328 92184 55849 03502 65325 | 80653 44485 14037 88396 86420 36331 59000 | 58805 68361 28256 42466 30264 66479 94950 |
10TR | 69834 24511 | 34676 65320 | 58734 94033 |
15TR | 78420 | 78102 | 44439 |
30TR | 90733 | 78745 | 71831 |
2TỶ | 716487 | 429157 | 393591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep