Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL09 | 03KS09 | 28TV09 | |
100N | 57 | 62 | 91 |
200N | 327 | 791 | 572 |
400N | 4088 2005 9804 | 0950 4355 9056 | 5627 0291 5463 |
1TR | 4535 | 0450 | 1458 |
3TR | 81552 05893 25773 96905 04975 00495 46004 | 45407 73482 06923 89414 44705 74187 38247 | 31238 52164 69391 11296 41779 47756 48363 |
10TR | 26043 29880 | 86211 98059 | 09976 66600 |
15TR | 55480 | 10518 | 10962 |
30TR | 09288 | 83483 | 35151 |
2TỶ | 685957 | 881680 | 298139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL08 | 02KS08 | 28TV08 | |
100N | 09 | 56 | 88 |
200N | 718 | 584 | 613 |
400N | 6498 2500 4291 | 6333 3906 6025 | 8729 5780 9506 |
1TR | 1761 | 6820 | 3301 |
3TR | 39088 22198 43814 30400 64856 88438 23331 | 68082 67836 74093 57869 60247 83659 49272 | 16920 34445 35567 73769 77544 29311 45795 |
10TR | 43668 12263 | 41612 31187 | 48367 52674 |
15TR | 11478 | 01343 | 65440 |
30TR | 03106 | 92523 | 55195 |
2TỶ | 453099 | 072923 | 216780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL07 | 02KS07 | 28TV07 | |
100N | 63 | 53 | 22 |
200N | 259 | 194 | 668 |
400N | 9968 2846 8957 | 5385 7231 1515 | 5964 8694 8685 |
1TR | 4072 | 3551 | 3771 |
3TR | 27286 86180 82195 82326 39215 96960 62156 | 24809 25061 94352 37426 65496 61382 09445 | 23093 06555 07715 51364 77107 71452 21264 |
10TR | 65741 52480 | 05174 52391 | 00460 26994 |
15TR | 86910 | 74512 | 00890 |
30TR | 21841 | 04594 | 00353 |
2TỶ | 375067 | 695082 | 198849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL06 | 02KS06 | 28TV06 | |
100N | 74 | 22 | 08 |
200N | 098 | 935 | 416 |
400N | 4284 4072 9060 | 3659 6530 1850 | 5127 0530 8913 |
1TR | 1072 | 1140 | 8212 |
3TR | 36933 80249 90413 97193 62718 91987 64387 | 60028 97043 62376 51712 23585 52482 52899 | 63600 40846 45194 28308 54607 92788 11642 |
10TR | 33488 63999 | 03781 80464 | 14073 59586 |
15TR | 88406 | 99742 | 17949 |
30TR | 39840 | 78796 | 22255 |
2TỶ | 014332 | 345023 | 755121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL05 | 02KS05 | 28TV05 | |
100N | 26 | 17 | 78 |
200N | 226 | 887 | 941 |
400N | 1624 5144 7792 | 9248 2529 4163 | 2583 5077 1682 |
1TR | 4617 | 7685 | 7098 |
3TR | 75266 21853 77640 78668 69227 72480 04207 | 72414 23556 03660 04590 23230 72712 68633 | 79224 63060 46888 05564 05232 95693 93560 |
10TR | 05505 34332 | 71925 31255 | 76538 81309 |
15TR | 13163 | 64512 | 45062 |
30TR | 57066 | 39919 | 66696 |
2TỶ | 958648 | 023311 | 871027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL04 | 01KS04 | 28TV04 | |
100N | 62 | 05 | 99 |
200N | 456 | 003 | 039 |
400N | 8508 3345 1707 | 2996 2684 3954 | 3843 4792 8737 |
1TR | 0732 | 9889 | 4049 |
3TR | 91261 76694 64375 57378 17354 12630 87342 | 13836 21747 50020 69114 28488 15409 85302 | 55620 48722 48213 73470 40033 88428 66684 |
10TR | 76116 07153 | 16289 54020 | 85123 61446 |
15TR | 52387 | 62605 | 73341 |
30TR | 83252 | 15001 | 67192 |
2TỶ | 449784 | 162235 | 604015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL03 | 01KS03 | 28TV03 | |
100N | 40 | 80 | 02 |
200N | 991 | 592 | 968 |
400N | 8853 7259 8196 | 9620 6208 2882 | 6936 4260 3837 |
1TR | 2442 | 2592 | 1475 |
3TR | 60394 32976 26028 95969 80454 86910 23571 | 91761 06520 37250 76593 49820 67107 92902 | 61311 04839 83513 60154 13691 74264 11466 |
10TR | 35347 03590 | 71362 49602 | 61576 48622 |
15TR | 84729 | 87371 | 32421 |
30TR | 98073 | 85027 | 05466 |
2TỶ | 461407 | 284914 | 320203 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep