Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL23 | 06KS23 | 28TV23 | |
100N | 73 | 74 | 89 |
200N | 841 | 942 | 350 |
400N | 2184 6011 9033 | 2654 6466 7924 | 5121 6413 2085 |
1TR | 1146 | 9925 | 0778 |
3TR | 85189 20096 99625 26184 18897 36607 49271 | 44783 51027 73265 18782 14559 44130 31954 | 01379 13212 53793 79711 82543 29399 16274 |
10TR | 29767 40755 | 40765 25477 | 79342 00419 |
15TR | 14994 | 96657 | 55490 |
30TR | 16421 | 09045 | 06823 |
2TỶ | 006403 | 085331 | 155608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL22 | 05KS22 | 28TV22 | |
100N | 73 | 73 | 50 |
200N | 882 | 906 | 510 |
400N | 1914 4533 3185 | 6265 7085 3721 | 1170 3359 2207 |
1TR | 2157 | 5738 | 0456 |
3TR | 16608 62601 68600 59509 30752 40340 38034 | 69774 86012 35862 28960 53014 06175 01193 | 36940 45519 57009 44495 57030 32623 25503 |
10TR | 82017 07606 | 46166 86865 | 47772 56669 |
15TR | 05108 | 97573 | 66575 |
30TR | 78500 | 35702 | 60124 |
2TỶ | 210229 | 738329 | 653395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL21 | 05KS21 | 28TV21 | |
100N | 17 | 42 | 51 |
200N | 805 | 766 | 733 |
400N | 5266 1856 3746 | 7864 8308 1415 | 7290 4080 0220 |
1TR | 4883 | 8026 | 5191 |
3TR | 00879 67230 36713 36440 28055 76195 54087 | 97059 66582 83429 60463 52817 96013 91792 | 42210 42653 51762 73219 30450 88753 38603 |
10TR | 44427 87955 | 05881 82492 | 88622 16226 |
15TR | 48504 | 78464 | 90074 |
30TR | 94644 | 52005 | 27310 |
2TỶ | 111717 | 751246 | 169976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL20 | 05KS20 | 28TV20 | |
100N | 28 | 17 | 21 |
200N | 327 | 637 | 525 |
400N | 0621 5835 9585 | 5877 5082 0407 | 8392 8925 4243 |
1TR | 7922 | 0679 | 0371 |
3TR | 88329 35921 52818 78085 33146 79060 84304 | 19804 39074 95605 16026 41952 28813 05882 | 10477 65822 07563 99414 04077 49965 43935 |
10TR | 82780 97294 | 49526 57614 | 23612 56247 |
15TR | 10282 | 97232 | 73452 |
30TR | 70080 | 61550 | 29258 |
2TỶ | 236858 | 315967 | 924653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL19 | 05KS19 | 28TV19 | |
100N | 32 | 88 | 57 |
200N | 225 | 919 | 809 |
400N | 9948 5692 4380 | 7134 2425 4310 | 7444 2006 9975 |
1TR | 3036 | 6067 | 4103 |
3TR | 02339 38104 40500 12036 51345 60818 38611 | 03950 13897 70109 66442 53320 90615 14081 | 95688 06571 75057 15824 72601 89340 26736 |
10TR | 98864 08465 | 95466 47029 | 12368 23351 |
15TR | 35483 | 71180 | 36250 |
30TR | 29299 | 00380 | 29326 |
2TỶ | 364685 | 448568 | 438613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL18 | 05KS18 | 28TV18 | |
100N | 43 | 54 | 47 |
200N | 446 | 351 | 513 |
400N | 3509 5994 8144 | 2362 0076 7023 | 4918 4461 5549 |
1TR | 5686 | 4315 | 2170 |
3TR | 37025 44305 04741 02677 83613 12083 12991 | 95371 60048 39636 37360 26078 00654 63027 | 40711 17366 68504 76353 36778 92745 34322 |
10TR | 10662 27942 | 95927 47822 | 61752 74611 |
15TR | 49868 | 72373 | 89743 |
30TR | 48293 | 85573 | 78694 |
2TỶ | 902341 | 638896 | 263732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL17 | 04KS17 | 28TV17 | |
100N | 61 | 20 | 66 |
200N | 387 | 401 | 410 |
400N | 1803 8470 0581 | 9467 3034 6692 | 8655 0260 3710 |
1TR | 0203 | 0878 | 4327 |
3TR | 40181 69122 43118 27814 56691 17066 60892 | 32637 01052 91778 27920 48907 15194 47802 | 63917 82748 73470 56612 47902 45635 78985 |
10TR | 24746 05667 | 57887 87503 | 67653 62103 |
15TR | 81124 | 39053 | 47801 |
30TR | 15487 | 13610 | 44316 |
2TỶ | 458108 | 105201 | 359857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep