Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL02 | 01KS02 | 28TV02 | |
100N | 14 | 03 | 60 |
200N | 979 | 554 | 952 |
400N | 9823 7385 7446 | 3609 5081 8282 | 8314 0683 5841 |
1TR | 7697 | 1321 | 5514 |
3TR | 89828 98052 14614 09123 51360 21399 77279 | 76213 70303 34851 45384 57641 85253 11738 | 09959 30509 44502 44165 24051 62784 15508 |
10TR | 51068 28584 | 80802 09423 | 43467 25467 |
15TR | 03262 | 42427 | 36799 |
30TR | 34834 | 61128 | 13463 |
2TỶ | 036299 | 420753 | 095650 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL01 | 01KS01 | 28TV01 | |
100N | 68 | 94 | 32 |
200N | 530 | 107 | 534 |
400N | 5197 1056 3154 | 4777 3041 7489 | 7832 0735 9104 |
1TR | 8872 | 7267 | 9449 |
3TR | 23778 75845 42188 20034 93557 35289 23721 | 72054 41370 75483 71262 80553 87675 84091 | 62804 93043 12605 73035 13722 68716 32635 |
10TR | 61670 90795 | 98871 38993 | 23750 81525 |
15TR | 41001 | 99575 | 89687 |
30TR | 20308 | 76887 | 13294 |
2TỶ | 459760 | 033002 | 097547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL52 | 12KS52 | 27TV52 | |
100N | 04 | 53 | 88 |
200N | 482 | 755 | 162 |
400N | 0556 3199 4185 | 0438 6739 2438 | 6893 8939 3437 |
1TR | 6941 | 7674 | 4952 |
3TR | 83491 77438 49536 32896 67149 66105 17069 | 73221 71003 91739 12537 86060 77736 40405 | 26100 77364 69919 75525 30352 48121 45804 |
10TR | 97416 97890 | 22716 06272 | 20205 10749 |
15TR | 89200 | 58112 | 13654 |
30TR | 87368 | 60135 | 76653 |
2TỶ | 597303 | 884490 | 614134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL51 | 12KS51 | 27TV51 | |
100N | 97 | 05 | 82 |
200N | 972 | 610 | 694 |
400N | 0183 3353 2140 | 4616 2989 4593 | 1629 2878 8442 |
1TR | 4581 | 8029 | 8405 |
3TR | 81142 53878 23336 42432 18320 11279 16716 | 34347 66057 74027 56752 66426 77897 07315 | 11401 22927 79899 17292 60888 24845 56740 |
10TR | 90304 72404 | 95726 72864 | 91240 34837 |
15TR | 42664 | 93415 | 84561 |
30TR | 94339 | 99107 | 23901 |
2TỶ | 941106 | 923840 | 338088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL50 | 12KS50 | 27TV50 | |
100N | 21 | 03 | 19 |
200N | 836 | 711 | 449 |
400N | 6955 9568 5622 | 1789 7347 5788 | 5615 6535 6103 |
1TR | 7244 | 4590 | 9472 |
3TR | 81385 43239 24376 02430 08708 36887 91882 | 23185 85737 14333 10287 72075 29966 67556 | 49624 72189 93117 16610 69345 84666 56913 |
10TR | 27959 34137 | 97253 41563 | 99143 96921 |
15TR | 07210 | 24797 | 68660 |
30TR | 77925 | 93723 | 87020 |
2TỶ | 687325 | 486534 | 563990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL49 | 12KS49 | 27TV49 | |
100N | 02 | 37 | 60 |
200N | 077 | 329 | 048 |
400N | 3361 7503 1728 | 9166 7325 9105 | 1278 0579 4746 |
1TR | 3528 | 2367 | 4473 |
3TR | 90508 80498 53787 06838 19382 60955 05706 | 13502 41207 86793 71718 41614 35962 00016 | 17478 66877 69102 27649 18787 05659 22862 |
10TR | 00383 35971 | 95742 23397 | 76190 30090 |
15TR | 14416 | 32483 | 36813 |
30TR | 42336 | 08752 | 78469 |
2TỶ | 378667 | 822409 | 258130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL48 | 11KS48 | 27TV48 | |
100N | 83 | 18 | 06 |
200N | 469 | 539 | 595 |
400N | 7112 0437 5538 | 3118 9200 4564 | 4516 1107 3259 |
1TR | 7560 | 5098 | 5838 |
3TR | 97926 01792 83926 81917 39137 68348 75427 | 11645 89338 82051 85346 82646 89406 47109 | 11926 65623 80998 64290 25918 87588 69066 |
10TR | 31513 31693 | 73283 90732 | 87096 82650 |
15TR | 26846 | 82618 | 91080 |
30TR | 68757 | 96446 | 31171 |
2TỶ | 113877 | 938420 | 343458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep