Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL16 | 04KS16 | 28TV16 | |
100N | 91 | 58 | 75 |
200N | 974 | 240 | 860 |
400N | 9356 7710 4447 | 8555 5362 3076 | 5263 3782 6659 |
1TR | 6410 | 0603 | 4447 |
3TR | 59565 90053 28399 36131 48254 66806 78681 | 86596 76951 76080 96697 51575 80725 82965 | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
10TR | 78186 09188 | 98084 81386 | 37439 30784 |
15TR | 86082 | 48084 | 97729 |
30TR | 37599 | 21697 | 81059 |
2TỶ | 546447 | 731826 | 165040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL15 | 04KS15 | 28TV15 | |
100N | 07 | 29 | 94 |
200N | 664 | 435 | 371 |
400N | 3890 0818 2081 | 2050 5488 0477 | 4866 9537 2850 |
1TR | 4666 | 3857 | 0274 |
3TR | 16721 29060 98502 77933 65665 83608 43322 | 30973 62629 82780 66874 68901 54255 45303 | 14666 63590 96925 03124 63883 50377 38245 |
10TR | 57391 81105 | 85532 51281 | 39621 36480 |
15TR | 66286 | 82064 | 14265 |
30TR | 24739 | 87594 | 35693 |
2TỶ | 809019 | 370652 | 914200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL14 | 04KS14 | 28TV14 | |
100N | 51 | 40 | 30 |
200N | 515 | 071 | 776 |
400N | 7579 4481 2326 | 5837 9612 7791 | 7111 0121 5258 |
1TR | 2303 | 5895 | 7285 |
3TR | 48197 78977 76309 94360 08364 03581 27246 | 55461 31152 88286 49960 53061 45318 92163 | 38201 95029 35066 35908 22256 08227 94320 |
10TR | 84244 97425 | 74431 79288 | 54625 74706 |
15TR | 19945 | 56755 | 18591 |
30TR | 70870 | 28505 | 13610 |
2TỶ | 332120 | 478950 | 496608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL13 | 03KS13 | 28TV13 | |
100N | 21 | 14 | 57 |
200N | 888 | 126 | 537 |
400N | 9409 7061 3106 | 1993 9593 3685 | 8876 5920 9919 |
1TR | 5504 | 0314 | 9696 |
3TR | 26618 26624 06379 37342 24916 16098 79700 | 34810 70344 98985 77803 90802 80200 88096 | 19223 51766 99369 49658 07747 53731 87100 |
10TR | 22517 72714 | 03517 14761 | 06342 55463 |
15TR | 90735 | 76755 | 28439 |
30TR | 79218 | 46813 | 56056 |
2TỶ | 542595 | 779658 | 800074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL12 | 03KS12 | 28TV12 | |
100N | 89 | 85 | 13 |
200N | 795 | 786 | 425 |
400N | 2337 7707 9372 | 7561 3965 1396 | 3375 1705 5861 |
1TR | 9104 | 9434 | 4082 |
3TR | 00619 76995 90889 60125 51829 96419 58182 | 01052 53141 14258 99597 28109 34574 66645 | 04837 77467 12222 55596 18879 04526 40569 |
10TR | 40727 47814 | 78240 73566 | 77866 73977 |
15TR | 19924 | 13467 | 08208 |
30TR | 11797 | 65389 | 47489 |
2TỶ | 820567 | 763984 | 577082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL11 | 03KS11 | 28TV11 | |
100N | 48 | 96 | 82 |
200N | 029 | 056 | 363 |
400N | 4076 3438 4120 | 3724 2235 5548 | 8723 8806 3620 |
1TR | 7267 | 5596 | 7217 |
3TR | 99663 72365 94331 72530 32320 45303 40514 | 53335 89297 54368 27534 31586 78039 34287 | 67484 10097 09234 01928 58543 56268 05210 |
10TR | 80513 90663 | 07393 44843 | 96137 89534 |
15TR | 93792 | 01170 | 19513 |
30TR | 71251 | 71533 | 75399 |
2TỶ | 450835 | 445700 | 144220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL10 | 03KS10 | 28TV10 | |
100N | 28 | 11 | 34 |
200N | 020 | 921 | 409 |
400N | 3488 0826 9020 | 3846 7134 4853 | 7554 4212 5734 |
1TR | 8568 | 9404 | 7259 |
3TR | 28584 12633 54973 90939 09007 62190 23947 | 24894 25780 88865 71479 27329 89573 76816 | 04720 76346 99090 90049 05637 13568 66020 |
10TR | 73685 84208 | 71171 61169 | 91753 55407 |
15TR | 22517 | 40079 | 75863 |
30TR | 12444 | 58585 | 14936 |
2TỶ | 963913 | 983082 | 492055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep