Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL45 | 11KS45 | 24TV45 | |
100N | 37 | 86 | 10 |
200N | 564 | 703 | 585 |
400N | 5142 1255 5991 | 0204 3981 0188 | 3404 2718 5576 |
1TR | 3097 | 9897 | 7756 |
3TR | 25980 97580 11150 84546 63747 60328 93414 | 84635 61216 76995 16454 09911 45253 81869 | 90345 68863 34368 80803 46639 05036 78915 |
10TR | 01884 85437 | 38054 54843 | 67082 94681 |
15TR | 25908 | 13722 | 50345 |
30TR | 49772 | 13395 | 73483 |
2TỶ | 371698 | 203021 | 519432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL44 | 10KS44 | 24TV44 | |
100N | 33 | 09 | 37 |
200N | 494 | 107 | 315 |
400N | 6940 2881 2510 | 8689 8083 1164 | 1547 8575 2518 |
1TR | 1273 | 2740 | 0558 |
3TR | 75099 31117 24741 64398 31890 03521 33414 | 55786 72217 65538 18415 23238 97121 34319 | 31539 32776 68486 23184 51469 01263 28637 |
10TR | 28773 85647 | 21613 16440 | 17328 86431 |
15TR | 96527 | 39563 | 18373 |
30TR | 53600 | 51939 | 74952 |
2TỶ | 271098 | 220324 | 101932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL43 | 10KS43 | 24TV43 | |
100N | 90 | 96 | 65 |
200N | 261 | 310 | 713 |
400N | 6153 6356 3084 | 8052 8512 3044 | 0793 2860 9372 |
1TR | 1381 | 1169 | 5908 |
3TR | 11251 45907 19638 56097 61540 81272 62031 | 90113 26432 51102 31617 69889 66687 02375 | 21613 11813 95167 48549 30729 59119 68714 |
10TR | 92065 26660 | 14690 79703 | 29973 06140 |
15TR | 06848 | 58985 | 93725 |
30TR | 69500 | 25007 | 26852 |
2TỶ | 442254 | 031366 | 492383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL42 | 10KS42 | 24TV42 | |
100N | 11 | 16 | 45 |
200N | 832 | 386 | 264 |
400N | 4340 4763 0197 | 6059 3796 8496 | 7570 9909 0684 |
1TR | 0924 | 2147 | 1009 |
3TR | 30809 65234 23627 98494 08423 17939 81830 | 39981 90104 65253 16231 98827 38805 35241 | 70773 63325 10918 75752 12734 15048 58875 |
10TR | 08837 77884 | 99632 55309 | 19382 21896 |
15TR | 04304 | 57112 | 74100 |
30TR | 47398 | 34909 | 35039 |
2TỶ | 019581 | 749639 | 600544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL41 | 10KS41 | 24TV41 | |
100N | 74 | 50 | 63 |
200N | 159 | 486 | 713 |
400N | 1965 8501 1617 | 7989 9433 5577 | 8623 0671 4146 |
1TR | 4643 | 6702 | 4168 |
3TR | 23017 73362 23508 18095 33558 76727 03676 | 93212 67336 09653 03124 38831 27705 35740 | 05192 46540 89577 64362 77331 34087 38590 |
10TR | 58534 60560 | 61161 02970 | 90669 66081 |
15TR | 18277 | 68343 | 09612 |
30TR | 01848 | 81249 | 84606 |
2TỶ | 018894 | 031982 | 516653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL40 | 10KS40 | 24TV40 | |
100N | 43 | 56 | 26 |
200N | 679 | 656 | 057 |
400N | 3494 3414 9871 | 0932 7270 6747 | 7764 4170 1718 |
1TR | 5032 | 0029 | 4791 |
3TR | 20425 38355 32920 80527 19188 32040 66607 | 20836 98128 16804 26044 44116 27272 91139 | 02208 65296 28381 33459 60795 48738 19162 |
10TR | 78267 59270 | 26973 79526 | 05630 77032 |
15TR | 33221 | 93076 | 24637 |
30TR | 13680 | 20837 | 04343 |
2TỶ | 685486 | 918494 | 736973 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL39 | 09KS39 | 24TV39 | |
100N | 15 | 25 | 98 |
200N | 411 | 174 | 915 |
400N | 3553 0402 1507 | 1717 5292 4181 | 7121 8373 1394 |
1TR | 3827 | 1327 | 0033 |
3TR | 88997 17916 74521 05576 04517 69760 90031 | 89567 59356 59732 11797 84542 34487 99206 | 18125 24955 44680 02980 87211 63528 33982 |
10TR | 13729 78453 | 59571 10828 | 64568 75309 |
15TR | 13985 | 96489 | 45333 |
30TR | 35239 | 13795 | 42328 |
2TỶ | 309043 | 152742 | 468883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/01/2025
Thống kê XSMT 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/01/2025
Thống kê XSMN 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/01/2025
Thống kê XSMT 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/01/2025
Thống kê XSMN 27/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep