Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL36 | 09KS36 | 24TV36 | |
100N | 45 | 31 | 71 |
200N | 667 | 108 | 354 |
400N | 4763 2522 6134 | 9033 6306 8580 | 4423 8971 5389 |
1TR | 1163 | 1979 | 2315 |
3TR | 00776 38841 69963 43988 14429 10471 96124 | 94235 02046 55716 60752 70757 39517 41875 | 79870 75803 19830 27909 61695 51119 56059 |
10TR | 75409 20460 | 13722 34400 | 56868 94354 |
15TR | 80539 | 81966 | 32623 |
30TR | 50075 | 50606 | 07524 |
2TỶ | 157112 | 076934 | 777937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL35 | 08KS35 | 24TV35 | |
100N | 22 | 27 | 83 |
200N | 823 | 123 | 212 |
400N | 9703 9868 6131 | 3518 0473 9809 | 9882 2879 3514 |
1TR | 2295 | 5608 | 1969 |
3TR | 25938 91587 47700 95882 96384 55206 70093 | 35558 97730 39939 47635 76135 24376 33856 | 30398 92191 19285 48511 76045 95882 68371 |
10TR | 95513 59999 | 68141 31695 | 04148 98434 |
15TR | 60174 | 15713 | 08619 |
30TR | 46296 | 55347 | 50423 |
2TỶ | 172286 | 421195 | 272544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL34 | 08KS34 | 24TV34 | |
100N | 13 | 68 | 83 |
200N | 755 | 238 | 385 |
400N | 7126 9655 1325 | 4252 7555 5820 | 1589 9212 8966 |
1TR | 0138 | 5559 | 0884 |
3TR | 07513 37179 10266 26896 40217 42181 34692 | 47796 96811 81125 72274 19034 90966 34038 | 05906 73738 42444 93906 90802 49512 66636 |
10TR | 30260 88912 | 29404 48221 | 88515 78005 |
15TR | 63667 | 75109 | 40780 |
30TR | 70295 | 10121 | 27084 |
2TỶ | 255712 | 042332 | 443472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL33 | 08KS33 | 24TV33 | |
100N | 33 | 10 | 21 |
200N | 486 | 301 | 367 |
400N | 5149 7146 5185 | 8332 1125 8260 | 9639 0568 2456 |
1TR | 3061 | 4760 | 0073 |
3TR | 87045 80070 60978 01427 53527 82763 72372 | 71698 24887 02047 36186 76716 77349 58795 | 69486 46733 04284 59610 95675 11986 48025 |
10TR | 78563 69356 | 90612 83916 | 67967 71559 |
15TR | 72191 | 79812 | 82557 |
30TR | 22747 | 69509 | 25962 |
2TỶ | 399661 | 569547 | 521456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL32 | 08KS32 | 24TV32 | |
100N | 03 | 94 | 25 |
200N | 745 | 229 | 522 |
400N | 6411 1101 8812 | 9124 3933 4155 | 5589 3997 5862 |
1TR | 5479 | 8681 | 9672 |
3TR | 82782 96091 85206 17184 41575 52382 31964 | 06892 95956 09776 35821 04054 09712 95986 | 79665 38741 75353 71271 18479 92941 66874 |
10TR | 45783 92208 | 37121 05115 | 98271 33322 |
15TR | 14646 | 59457 | 44506 |
30TR | 36395 | 02056 | 69798 |
2TỶ | 103500 | 455962 | 261739 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL31 | 07KS31 | 24TV31 | |
100N | 01 | 73 | 01 |
200N | 475 | 755 | 905 |
400N | 2764 6699 4178 | 5699 4473 3529 | 5167 6408 8158 |
1TR | 3783 | 3492 | 5602 |
3TR | 29479 59850 87054 97399 41803 30962 21332 | 76742 72160 66417 59143 42092 49418 47040 | 74338 85972 04986 07553 99818 75582 87482 |
10TR | 55762 31890 | 46529 09455 | 60073 59233 |
15TR | 55691 | 56289 | 41312 |
30TR | 33374 | 11068 | 98535 |
2TỶ | 267113 | 462189 | 355947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL30 | 07KS30 | 24TV30 | |
100N | 12 | 30 | 42 |
200N | 199 | 719 | 537 |
400N | 0787 9001 8034 | 0198 3283 3626 | 6422 6634 0592 |
1TR | 6250 | 3486 | 7050 |
3TR | 83061 82118 03628 48699 98057 78710 23941 | 03150 59930 95646 38654 49781 45172 92839 | 97365 38922 16527 96532 58333 34180 09657 |
10TR | 71380 87738 | 01018 74197 | 23081 36694 |
15TR | 90631 | 58329 | 61963 |
30TR | 54902 | 48460 | 69817 |
2TỶ | 341582 | 972454 | 639702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep