Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL29 | 07KS29 | 24TV29 | |
100N | 12 | 72 | 89 |
200N | 638 | 173 | 425 |
400N | 2375 4046 3350 | 0695 6685 1961 | 6954 4675 7121 |
1TR | 4010 | 8703 | 3461 |
3TR | 90271 87677 76731 83609 83208 19566 92317 | 70340 05236 89413 64867 41808 16937 20918 | 09571 39991 70241 16214 10563 83610 84668 |
10TR | 63356 69629 | 23576 19705 | 27492 34413 |
15TR | 75304 | 56721 | 32527 |
30TR | 90292 | 95931 | 83942 |
2TỶ | 235406 | 455076 | 379787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL28 | 07KS28 | 24TV28 | |
100N | 72 | 27 | 21 |
200N | 848 | 914 | 350 |
400N | 1514 7551 6883 | 8452 7576 1415 | 8482 0119 5928 |
1TR | 0911 | 0819 | 1254 |
3TR | 41122 78475 19201 73054 01843 78113 19103 | 36457 29607 69723 16674 34564 56615 89028 | 54134 72766 96246 71345 23916 88057 69946 |
10TR | 54231 06128 | 23333 99064 | 81941 57237 |
15TR | 59897 | 57930 | 70357 |
30TR | 71732 | 51572 | 69231 |
2TỶ | 303258 | 570448 | 501429 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL27 | 07KS27 | 24TV27 | |
100N | 65 | 55 | 00 |
200N | 060 | 450 | 616 |
400N | 9464 4952 3605 | 4825 4779 5776 | 6284 5471 9624 |
1TR | 5920 | 3020 | 9561 |
3TR | 94886 60382 64609 03258 32776 72240 29780 | 36848 66500 81846 00770 06861 63264 67932 | 49848 82930 51397 00343 28829 85792 33212 |
10TR | 88779 48271 | 21211 59933 | 35134 01409 |
15TR | 74272 | 12591 | 67741 |
30TR | 08572 | 05356 | 92667 |
2TỶ | 135767 | 742607 | 545406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL26 | 06KS26 | 24TV26 | |
100N | 03 | 78 | 13 |
200N | 312 | 152 | 397 |
400N | 8494 7755 2331 | 0233 1520 9033 | 1620 4996 1653 |
1TR | 0278 | 4141 | 9933 |
3TR | 73888 92132 15537 63359 68285 76144 13304 | 78597 14302 41779 19761 01193 66385 08727 | 27415 40545 02215 24154 99584 48816 40178 |
10TR | 01377 84310 | 56445 02863 | 94449 14608 |
15TR | 66545 | 15452 | 63086 |
30TR | 59122 | 28522 | 07870 |
2TỶ | 655160 | 160696 | 480587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL25 | 06KS25 | 24TV25 | |
100N | 82 | 99 | 53 |
200N | 151 | 057 | 350 |
400N | 7900 6804 7985 | 1926 8313 8529 | 0852 6570 9174 |
1TR | 0276 | 8117 | 4713 |
3TR | 74566 80978 65629 92607 28771 55227 79436 | 71084 56358 71210 52592 74867 29309 51503 | 62048 85674 46570 89023 52964 62283 87872 |
10TR | 44300 87779 | 69337 70397 | 33554 90076 |
15TR | 10150 | 71181 | 76169 |
30TR | 71028 | 23848 | 73413 |
2TỶ | 505334 | 745488 | 704416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL24 | 06KS24 | 24TV24 | |
100N | 69 | 39 | 04 |
200N | 518 | 627 | 002 |
400N | 3790 9799 5560 | 9640 9927 4337 | 2567 9898 2131 |
1TR | 7690 | 9437 | 3136 |
3TR | 83519 86128 03466 15617 74166 52468 12473 | 06022 05012 07800 58496 78418 60961 93968 | 15662 98818 40911 58549 99104 45563 86059 |
10TR | 04785 79483 | 62266 29491 | 60385 10775 |
15TR | 76851 | 85531 | 62272 |
30TR | 90651 | 15602 | 89151 |
2TỶ | 926663 | 583893 | 949333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL23 | 06KS23 | 24TV23 | |
100N | 86 | 80 | 82 |
200N | 249 | 109 | 249 |
400N | 8589 8182 6960 | 9673 7392 7614 | 1146 5368 4794 |
1TR | 4628 | 9208 | 2144 |
3TR | 23774 71521 33059 86198 42021 38570 32411 | 59203 04142 87941 39571 36694 98209 17689 | 11910 48524 19567 53377 39327 97776 38353 |
10TR | 51661 37411 | 55189 88533 | 74277 63909 |
15TR | 45426 | 65860 | 56325 |
30TR | 30690 | 21978 | 24838 |
2TỶ | 907280 | 843019 | 838869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep