Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL22 | 05KS22 | 24TV22 | |
100N | 08 | 59 | 37 |
200N | 186 | 553 | 256 |
400N | 6881 9619 8632 | 4063 6482 5495 | 5696 7610 2967 |
1TR | 7108 | 3317 | 6918 |
3TR | 89749 68635 89170 40163 56754 83123 96362 | 89895 49292 84600 75581 39908 79123 16988 | 02605 13906 82441 51917 75173 94977 97730 |
10TR | 59360 06728 | 46185 85307 | 67748 90043 |
15TR | 48797 | 96735 | 26116 |
30TR | 22169 | 39301 | 25300 |
2TỶ | 502745 | 283800 | 038446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL21 | 05KS21 | 24TV21 | |
100N | 21 | 50 | 94 |
200N | 168 | 231 | 483 |
400N | 7443 0283 4676 | 2326 8146 5332 | 9753 5812 7820 |
1TR | 8500 | 8068 | 1233 |
3TR | 46210 21744 12816 82159 56173 87105 86361 | 72321 74056 28861 12940 19071 96052 81353 | 28109 77643 33167 34646 70451 63265 74008 |
10TR | 04683 08422 | 07557 71015 | 03076 41520 |
15TR | 96323 | 34224 | 30668 |
30TR | 80792 | 97896 | 98731 |
2TỶ | 716614 | 856645 | 832641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL20 | 05KS20 | 24TV20 | |
100N | 68 | 01 | 03 |
200N | 060 | 742 | 813 |
400N | 8074 4555 2473 | 2324 4470 6841 | 3128 1403 9198 |
1TR | 0959 | 9271 | 9053 |
3TR | 40118 14670 88417 35845 13725 38178 81638 | 25841 44906 20270 46742 84234 54410 30251 | 02340 06706 83886 33406 16247 08213 71898 |
10TR | 09664 16304 | 00913 39624 | 57194 72779 |
15TR | 29388 | 52584 | 98396 |
30TR | 15358 | 60020 | 12809 |
2TỶ | 219095 | 470814 | 080695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL19 | 05KS19 | 24TV19 | |
100N | 32 | 01 | 57 |
200N | 097 | 559 | 108 |
400N | 1829 3811 6079 | 7583 5035 6957 | 6878 2661 6730 |
1TR | 2101 | 5265 | 9874 |
3TR | 02839 98765 56046 71587 83283 37368 72115 | 06755 19628 61784 31269 67285 58323 12381 | 08518 89773 12155 46009 04217 37067 65978 |
10TR | 93736 16774 | 76425 14040 | 19473 33299 |
15TR | 32945 | 60212 | 64369 |
30TR | 39441 | 52528 | 05674 |
2TỶ | 606814 | 586688 | 071915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL18 | 05KS18 | 24TV18 | |
100N | 39 | 15 | 28 |
200N | 029 | 687 | 870 |
400N | 1116 6590 6997 | 8216 1188 1051 | 9698 4941 8571 |
1TR | 2387 | 5860 | 1952 |
3TR | 62439 39956 38950 50147 15035 33192 40508 | 15061 98297 14386 57934 53817 86482 27283 | 71273 30070 92107 16353 87519 94640 55796 |
10TR | 18831 45224 | 74657 21149 | 81485 20042 |
15TR | 98591 | 19367 | 24470 |
30TR | 58810 | 49071 | 53426 |
2TỶ | 376793 | 420420 | 216383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL17 | 04KS17 | 24TV17 | |
100N | 68 | 12 | 58 |
200N | 183 | 997 | 006 |
400N | 8312 2056 3961 | 6222 1309 7217 | 3326 6721 4617 |
1TR | 9757 | 9032 | 8270 |
3TR | 59170 26645 59956 54976 72224 38138 23989 | 70846 69892 51217 25785 19207 80765 83739 | 52869 68153 43562 82371 75805 42945 19570 |
10TR | 13506 17195 | 09198 68034 | 88917 47900 |
15TR | 64794 | 26873 | 51654 |
30TR | 21489 | 29016 | 62144 |
2TỶ | 062544 | 739030 | 688012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL16 | 04KS16 | 24TV16 | |
100N | 04 | 25 | 66 |
200N | 938 | 424 | 296 |
400N | 5943 9187 5242 | 8409 3266 3571 | 6808 3171 5380 |
1TR | 5955 | 3026 | 1396 |
3TR | 65558 09271 47193 19412 19191 55942 55473 | 06454 64627 11725 13690 74172 95029 73021 | 10785 71895 91087 65831 61760 00728 10859 |
10TR | 41453 13871 | 41081 69249 | 31642 87605 |
15TR | 79531 | 95818 | 17423 |
30TR | 07305 | 97142 | 14839 |
2TỶ | 038583 | 887312 | 328211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep