KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL33 | 08KS33 | 23TV33 | |
100N | 40 | 77 | 73 |
200N | 556 | 815 | 974 |
400N | 5741 7742 3368 | 3619 6544 7411 | 7721 4780 1325 |
1TR | 4102 | 8418 | 0256 |
3TR | 17958 88855 65785 53630 12012 20526 71357 | 55812 86177 47874 66837 57463 26038 37310 | 29007 21674 27375 79565 80427 34192 37376 |
10TR | 78965 39780 | 51980 90207 | 87484 73371 |
15TR | 86516 | 75736 | 86289 |
30TR | 73639 | 53321 | 17022 |
2TỶ | 109425 | 429159 | 710944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 32 | 88 | 67 |
200N | 544 | 130 | 854 |
400N | 9735 5898 5660 | 8121 5339 0950 | 2593 4286 6017 |
1TR | 9909 | 2587 | 2159 |
3TR | 06918 93789 18311 19958 50243 54960 00134 | 98923 14488 63328 05081 27624 45764 90090 | 96821 42351 86398 34575 73594 28950 88169 |
10TR | 44059 39825 | 57854 03427 | 15589 61466 |
15TR | 16481 | 28728 | 52241 |
30TR | 24917 | 29526 | 58755 |
2TỶ | 043664 | 890595 | 100218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 67 | 54 | 28 |
200N | 588 | 304 | 078 |
400N | 0284 4634 1833 | 5848 8024 1839 | 9308 3193 8835 |
1TR | 2973 | 2784 | 9172 |
3TR | 99837 47168 50269 81696 36068 82725 93695 | 13479 04394 36625 10741 60786 45268 26222 | 15629 86586 26162 36749 35349 50427 12220 |
10TR | 49756 63990 | 89986 61526 | 96613 97652 |
15TR | 40148 | 44879 | 21394 |
30TR | 75780 | 85630 | 78243 |
2TỶ | 234173 | 947872 | 732090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 64 | 36 | 90 |
200N | 421 | 740 | 493 |
400N | 8544 5198 6009 | 8285 2929 3968 | 9534 4547 1911 |
1TR | 0682 | 8334 | 1750 |
3TR | 55382 07132 61857 39494 47620 17907 14805 | 98451 08050 95617 81443 61854 20489 08869 | 12850 66446 20832 03738 86350 99873 61344 |
10TR | 84523 23267 | 68681 76441 | 36265 46816 |
15TR | 74199 | 32204 | 53180 |
30TR | 85080 | 02731 | 95264 |
2TỶ | 860522 | 859696 | 539590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8C2 | N33 | T08K2 | |
100N | 15 | 19 | 58 |
200N | 815 | 797 | 603 |
400N | 1845 1373 7534 | 0831 2380 0037 | 9421 2710 6933 |
1TR | 4014 | 8908 | 7738 |
3TR | 18937 15036 89908 45365 50013 43113 46599 | 12884 26803 11062 22739 18422 05116 93112 | 51058 87232 22632 31407 45728 94200 37086 |
10TR | 47564 65947 | 68660 92708 | 36570 76797 |
15TR | 74889 | 31202 | 22943 |
30TR | 73718 | 71172 | 50037 |
2TỶ | 826119 | 417816 | 671350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 81 | 69 | 64 |
200N | 938 | 432 | 227 |
400N | 5913 7176 6947 | 4232 4730 1760 | 8220 2465 9930 |
1TR | 4361 | 1756 | 8129 |
3TR | 26327 42408 11134 42821 95947 53916 19700 | 84151 26404 79929 90465 91036 41905 70848 | 61798 47720 20974 87354 69469 81421 26268 |
10TR | 84280 52212 | 05017 02803 | 36605 71469 |
15TR | 53049 | 47214 | 07576 |
30TR | 36217 | 12070 | 65062 |
2TỶ | 350877 | 660176 | 742353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 31 | 74 | 60 | 99 |
200N | 998 | 299 | 887 | 294 |
400N | 1902 8994 8676 | 1745 5735 2052 | 0543 3600 2812 | 8374 2323 8865 |
1TR | 3105 | 4073 | 5816 | 9057 |
3TR | 42179 36380 66884 46093 45954 66629 48715 | 23701 44981 05987 60214 58288 33287 92842 | 93897 49300 74302 71934 62618 14458 69416 | 61575 46753 87790 97428 61391 40326 81450 |
10TR | 62898 00707 | 37748 12749 | 68849 74800 | 94749 32990 |
15TR | 28516 | 10114 | 00541 | 56093 |
30TR | 42772 | 31272 | 00173 | 95316 |
2TỶ | 716900 | 865974 | 572073 | 809126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep