KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 31 | 79 |
200N | 307 | 003 | 167 |
400N | 6713 5555 8403 | 6342 2913 4913 | 6870 7024 1929 |
1TR | 5024 | 6028 | 9700 |
3TR | 42622 51240 28549 58000 59504 04096 47350 | 82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 | 54619 70449 30829 55036 92384 78703 72366 |
10TR | 83921 48023 | 01506 54806 | 07351 41097 |
15TR | 01037 | 99634 | 15196 |
30TR | 72685 | 31177 | 64614 |
2TỶ | 724393 | 588041 | 681520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 03 |
200N | 703 | 733 |
400N | 2944 4644 5836 | 5015 8274 2880 |
1TR | 5969 | 0442 |
3TR | 08499 12073 74665 56878 18811 03744 67371 | 34181 11244 75094 71202 70041 71239 20224 |
10TR | 24295 41285 | 62451 34029 |
15TR | 57023 | 80964 |
30TR | 92511 | 05834 |
2TỶ | 721940 | 010796 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 53 |
200N | 137 | 112 |
400N | 5667 9005 4097 | 2071 9199 5246 |
1TR | 2618 | 7735 |
3TR | 97127 34551 28279 51803 48877 64622 11747 | 09157 47079 51693 59928 69493 28177 22245 |
10TR | 77712 94969 | 45605 16427 |
15TR | 34055 | 09003 |
30TR | 73245 | 71484 |
2TỶ | 001429 | 903041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 83 |
200N | 035 | 140 |
400N | 8915 9682 6481 | 8673 0990 6778 |
1TR | 6604 | 8124 |
3TR | 92596 34464 71288 45799 13196 84721 07923 | 79631 67052 09995 31697 06376 74356 50808 |
10TR | 22226 77517 | 98988 89239 |
15TR | 80974 | 79102 |
30TR | 33490 | 61965 |
2TỶ | 836189 | 545365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 08 |
200N | 471 | 418 |
400N | 6962 5691 8914 | 2047 8475 0723 |
1TR | 9068 | 0234 |
3TR | 73826 94219 21952 40283 56408 57650 63069 | 90332 21737 40874 34528 04571 12942 45704 |
10TR | 76077 49569 | 70124 19343 |
15TR | 74386 | 46430 |
30TR | 47229 | 47291 |
2TỶ | 760277 | 652824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 54 | 24 |
200N | 866 | 155 | 259 |
400N | 8455 7426 9525 | 9664 2448 1446 | 7009 8705 2045 |
1TR | 9879 | 7378 | 1219 |
3TR | 56882 49763 61593 70139 50226 29212 15340 | 12748 20489 25291 37520 57819 86154 18824 | 53127 22872 16489 07408 73577 74445 82074 |
10TR | 55088 50531 | 84250 48899 | 05885 41938 |
15TR | 22231 | 09809 | 83593 |
30TR | 84685 | 20114 | 77147 |
2TỶ | 763050 | 353291 | 706594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 52 | 10 |
200N | 321 | 196 |
400N | 6228 4529 7444 | 1587 0581 6816 |
1TR | 8998 | 6470 |
3TR | 45647 19390 13879 09551 50406 27656 61274 | 24181 77859 56557 99750 26759 44434 10087 |
10TR | 70480 09067 | 09971 58548 |
15TR | 80810 | 88848 |
30TR | 29985 | 60961 |
2TỶ | 023966 | 554129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung