KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 22 | 49 |
200N | 141 | 454 | 022 |
400N | 5004 8781 0466 | 3146 6810 2277 | 9142 0907 3060 |
1TR | 6900 | 4356 | 4672 |
3TR | 72057 26795 65796 82201 56499 01133 47140 | 04315 21256 20999 34377 40951 03615 12405 | 86307 08348 74233 71967 07073 55291 83868 |
10TR | 86636 43167 | 99138 68977 | 26691 23624 |
15TR | 15146 | 82152 | 34538 |
30TR | 91024 | 58930 | 02206 |
2TỶ | 786872 | 310712 | 10735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 23 |
200N | 483 | 050 |
400N | 3365 5086 9308 | 3021 2207 4556 |
1TR | 6777 | 1188 |
3TR | 14253 07008 18695 71467 22101 23012 74327 | 61681 06976 89320 56315 38686 43537 17549 |
10TR | 67737 51599 | 01712 86793 |
15TR | 98292 | 31795 |
30TR | 63821 | 18302 |
2TỶ | 503865 | 242054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 48 |
200N | 998 | 224 |
400N | 5300 5862 4957 | 5263 5685 5253 |
1TR | 1960 | 2593 |
3TR | 04069 87476 87496 51562 76331 12980 01381 | 41358 29434 22692 23349 25362 57052 33540 |
10TR | 71849 94057 | 91485 23165 |
15TR | 51113 | 86696 |
30TR | 38514 | 39747 |
2TỶ | 773686 | 219517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 93 | 85 |
200N | 014 | 581 |
400N | 8652 8200 6175 | 3517 0042 0879 |
1TR | 0325 | 6780 |
3TR | 39636 37972 18157 73502 95060 32235 98104 | 13891 00309 80622 52646 68180 39474 05183 |
10TR | 21852 33181 | 24025 32751 |
15TR | 65231 | 84225 |
30TR | 53174 | 19728 |
2TỶ | 264633 | 554697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 62 | 19 |
200N | 498 | 599 |
400N | 1785 2715 6262 | 2482 3614 3055 |
1TR | 2381 | 6017 |
3TR | 39567 98990 57356 34559 44865 73209 38087 | 79257 02908 71667 01474 33188 49673 90288 |
10TR | 40906 98429 | 04982 73307 |
15TR | 54186 | 61223 |
30TR | 36550 | 07694 |
2TỶ | 631196 | 676118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 19 | 01 | 89 |
200N | 831 | 652 | 739 |
400N | 7716 3669 5392 | 4421 2996 0110 | 1412 2956 6420 |
1TR | 2841 | 2428 | 1321 |
3TR | 02130 57779 56476 86584 63750 02946 75946 | 38946 64837 90728 00233 71757 22097 82171 | 39394 61896 01797 85552 48376 66888 52674 |
10TR | 42986 71793 | 70210 67466 | 91981 70892 |
15TR | 63832 | 86548 | 28352 |
30TR | 52334 | 91175 | 08822 |
2TỶ | 170253 | 897239 | 007446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 49 |
200N | 665 | 940 |
400N | 4404 0392 8600 | 3936 5874 9837 |
1TR | 2424 | 2117 |
3TR | 34516 79990 77885 10671 90600 43600 71868 | 43752 17413 67742 69163 83584 17566 27838 |
10TR | 48769 44659 | 79205 44214 |
15TR | 35443 | 75552 |
30TR | 97283 | 87083 |
2TỶ | 327865 | 920086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung