KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 72 | 44 |
200N | 539 | 130 |
400N | 6344 0547 2539 | 2052 2698 6687 |
1TR | 7683 | 6016 |
3TR | 72615 01193 24408 84383 08826 23848 57813 | 62089 92834 75553 96401 57337 10703 33606 |
10TR | 33404 08351 | 41234 28784 |
15TR | 67609 | 04225 |
30TR | 54217 | 10082 |
2TỶ | 281753 | 095465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 22 | 74 |
200N | 470 | 156 |
400N | 9309 5864 0263 | 6593 9989 6597 |
1TR | 3957 | 5315 |
3TR | 33614 30283 00766 60634 88985 75747 18223 | 96633 73889 76648 95448 15421 67586 53621 |
10TR | 50158 81937 | 95901 43111 |
15TR | 82260 | 29440 |
30TR | 30250 | 68422 |
2TỶ | 579098 | 321763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 93 | 13 |
200N | 558 | 893 |
400N | 7772 5840 2214 | 3602 1940 0463 |
1TR | 6660 | 8550 |
3TR | 94370 56652 22663 84085 59820 84966 21647 | 37732 75554 32010 03635 65635 58674 34057 |
10TR | 46810 47294 | 45133 29802 |
15TR | 63471 | 30744 |
30TR | 87277 | 85103 |
2TỶ | 928243 | 765802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 01 | 66 |
200N | 621 | 603 |
400N | 9084 8187 8062 | 5438 2531 6805 |
1TR | 9217 | 3471 |
3TR | 14939 99385 89138 85955 19637 17105 45945 | 87351 57081 82880 48956 55779 65424 07314 |
10TR | 98703 74951 | 93538 54828 |
15TR | 13163 | 20226 |
30TR | 78452 | 99649 |
2TỶ | 122004 | 504110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 98 | 52 |
200N | 737 | 569 | 450 |
400N | 0355 9935 6012 | 9636 0297 6448 | 1183 1950 7039 |
1TR | 0567 | 4401 | 3439 |
3TR | 53238 55621 51436 80457 40403 29930 18368 | 76180 38804 55372 97853 10213 21438 09652 | 06887 10293 17462 43480 69573 13357 99434 |
10TR | 87543 68546 | 79318 62859 | 52590 34070 |
15TR | 87004 | 37074 | 68308 |
30TR | 78209 | 07192 | 36147 |
2TỶ | 942145 | 820023 | 683027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 66 |
200N | 284 | 395 |
400N | 5342 2333 8058 | 8110 9519 5972 |
1TR | 6892 | 9363 |
3TR | 82951 73822 47225 44396 49006 16053 71524 | 81453 53524 91933 79722 15684 07655 42502 |
10TR | 33224 98963 | 06639 33828 |
15TR | 63760 | 41832 |
30TR | 40888 | 09398 |
2TỶ | 090082 | 662029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 12 | 00 |
200N | 062 | 105 | 229 |
400N | 1173 4141 6735 | 9213 9255 3051 | 2462 8864 0416 |
1TR | 3212 | 3102 | 7074 |
3TR | 61512 19710 53347 48980 74676 61315 16347 | 81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 | 62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
10TR | 11858 74436 | 28197 75103 | 33369 41935 |
15TR | 90336 | 05520 | 47911 |
30TR | 41509 | 53397 | 10662 |
2TỶ | 394084 | 956504 | 08146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung