Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 42 | 82 |
200N | 858 | 035 | 987 |
400N | 5127 2531 5067 | 2617 3785 3748 | 6166 1726 0729 |
1TR | 7482 | 7303 | 4704 |
3TR | 66333 62811 44373 13770 26108 02967 96087 | 63824 72342 05038 77769 00905 25479 57280 | 43971 34832 59942 92960 11868 66825 44786 |
10TR | 57777 51175 | 08768 43471 | 78172 72406 |
15TR | 08206 | 76087 | 62962 |
30TR | 82690 | 45295 | 09394 |
2TỶ | 176545 | 637512 | 819678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 03 | 82 |
200N | 777 | 765 | 299 |
400N | 1699 1790 9691 | 0695 5548 3603 | 0784 6244 1882 |
1TR | 5013 | 2443 | 4303 |
3TR | 42207 43030 64590 89878 43310 97339 17355 | 27115 62258 41874 86420 08134 57427 90832 | 74487 87534 07777 98347 82638 72730 81752 |
10TR | 84990 85476 | 17015 07186 | 46595 23037 |
15TR | 21387 | 82636 | 66620 |
30TR | 00699 | 92862 | 22784 |
2TỶ | 089316 | 935961 | 326640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 85 | 88 |
200N | 538 | 858 | 052 |
400N | 8793 2740 5294 | 6725 1387 8337 | 2180 2659 1741 |
1TR | 7474 | 5938 | 3415 |
3TR | 44671 89638 55978 51821 38817 80455 42554 | 30187 37403 78070 89506 42883 24137 95922 | 99807 07433 50250 51296 30897 80601 36565 |
10TR | 54003 10900 | 93200 63565 | 28556 91665 |
15TR | 85256 | 53162 | 41814 |
30TR | 49574 | 10912 | 27051 |
2TỶ | 893181 | 574392 | 546641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 82 | 03 | 30 |
200N | 155 | 246 | 861 |
400N | 4425 5794 9564 | 3274 9261 9893 | 3955 3531 8691 |
1TR | 2858 | 5509 | 9093 |
3TR | 74458 38871 88298 29828 85047 87803 35438 | 94405 20018 30017 62566 77320 31875 82148 | 97357 63585 00966 64632 21533 33240 24823 |
10TR | 60311 77826 | 50583 46146 | 52597 48966 |
15TR | 18934 | 03691 | 11379 |
30TR | 90224 | 68804 | 94197 |
2TỶ | 027860 | 678555 | 980133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 27 | 62 |
200N | 244 | 065 | 741 |
400N | 2015 9215 9033 | 0008 0982 2533 | 2522 1369 3889 |
1TR | 4813 | 4267 | 0210 |
3TR | 12910 64074 84487 36751 87527 48090 15931 | 01349 80851 33707 25748 13778 82558 88650 | 88936 50334 25223 47213 04701 22777 07034 |
10TR | 60464 77960 | 50217 51643 | 21638 55127 |
15TR | 82956 | 67617 | 70259 |
30TR | 73215 | 43635 | 51572 |
2TỶ | 517995 | 178607 | 318714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 91 | 60 |
200N | 962 | 643 | 643 |
400N | 3698 3631 5400 | 7014 2867 4869 | 1569 8177 2040 |
1TR | 7519 | 6988 | 1940 |
3TR | 09141 91881 38698 37762 96725 52102 47120 | 59770 51942 27882 41144 62445 26594 29211 | 89196 67550 90105 28003 28503 52545 38285 |
10TR | 74461 47732 | 92165 58822 | 04440 30541 |
15TR | 76091 | 07674 | 10743 |
30TR | 22287 | 68679 | 94312 |
2TỶ | 316680 | 973573 | 792524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 56 | 51 |
200N | 481 | 460 | 839 |
400N | 9045 9422 8304 | 3203 4443 5580 | 9763 0686 3730 |
1TR | 6575 | 0922 | 7512 |
3TR | 91719 97561 65816 16755 23436 34521 41466 | 32541 25081 12208 10753 30013 12483 96532 | 29956 04774 34436 20589 29298 43832 17838 |
10TR | 98902 26523 | 20353 66749 | 23841 17172 |
15TR | 78064 | 77931 | 47742 |
30TR | 94749 | 68164 | 64634 |
2TỶ | 347165 | 301377 | 639590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung