KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/08/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | K1T8 | 8K1 | |
100N | 02 | 90 | 96 | 34 |
200N | 950 | 676 | 679 | 735 |
400N | 6137 7910 7767 | 5436 5726 4098 | 3783 7380 5169 | 6553 4758 9968 |
1TR | 7927 | 2482 | 8676 | 4827 |
3TR | 85028 36379 97918 48335 45137 06699 90671 | 43706 12932 05598 42341 36470 37913 54789 | 75870 27298 87057 42254 36508 98982 27930 | 42529 88685 38320 11024 14816 46357 96538 |
10TR | 99300 08739 | 15782 79660 | 35655 00179 | 15156 92606 |
15TR | 16340 | 10645 | 50067 | 15835 |
30TR | 30175 | 37597 | 51018 | 75962 |
2TỶ | 236497 | 468698 | 948664 | 690280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 06 | 45 |
200N | 781 | 491 | 232 |
400N | 8878 4619 8432 | 4033 1636 5874 | 8092 3304 3154 |
1TR | 6725 | 5614 | 7843 |
3TR | 23144 88027 57468 37075 69104 79015 50594 | 42479 38972 39112 96074 09021 11445 43332 | 98765 88237 58540 77914 53693 41079 41623 |
10TR | 49873 18081 | 22247 69600 | 44835 30476 |
15TR | 42334 | 59350 | 25822 |
30TR | 08601 | 83371 | 88816 |
2TỶ | 615243 | 696578 | 193201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/08/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/08/2015 |
5 7 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 66443 |
G.Nhất | 57352 |
G.Nhì | 83079 81188 |
G.Ba | 06672 58371 02495 36988 92642 35832 |
G.Tư | 7471 7265 8805 4839 |
G.Năm | 1367 7010 3398 5443 5086 6004 |
G.Sáu | 357 590 230 |
G.Bảy | 06 38 26 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100