KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/08/2012
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 26 | 62 | 17 | 95 |
200N | 051 | 444 | 311 | 985 |
400N | 9807 8936 6800 | 8100 7508 7303 | 1576 5572 7610 | 3757 5863 8205 |
1TR | 3960 | 0141 | 5697 | 6647 |
3TR | 18461 54119 57468 04864 83382 49681 84570 | 16616 76364 62719 96822 75257 80976 26016 | 86457 05290 38276 95091 27322 43523 76269 | 01366 72241 71616 19461 98105 68698 90331 |
10TR | 00704 74478 | 23476 98052 | 58501 66546 | 04662 01787 |
15TR | 45599 | 67700 | 25728 | 03767 |
30TR | 55346 | 25324 | 56595 | 34014 |
2TỶ | 462696 | 753180 | 190971 | 389615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 45 | 48 |
200N | 396 | 251 | 668 |
400N | 1443 5860 9780 | 3448 3102 6654 | 4356 0161 6434 |
1TR | 3695 | 3494 | 3441 |
3TR | 55552 50354 41823 03193 13464 93712 88934 | 40902 78882 86909 75531 37202 62044 51712 | 09379 40939 55771 49180 58860 16085 18513 |
10TR | 80873 92137 | 69768 57262 | 36240 19720 |
15TR | 25297 | 56398 | 83818 |
30TR | 50124 | 02569 | 18260 |
2TỶ | 75351 | 56227 | 49415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/08/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/08/2012 |
8 1 0 2 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 70700 |
G.Nhất | 21387 |
G.Nhì | 56999 90471 |
G.Ba | 48256 56019 82437 80801 97888 57204 |
G.Tư | 4502 8562 2954 0937 |
G.Năm | 6298 3346 0058 1978 3526 7229 |
G.Sáu | 029 985 498 |
G.Bảy | 44 43 39 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100