KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/12/2022
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12-K1 | |
100N | 70 | 45 | 51 |
200N | 528 | 397 | 082 |
400N | 9340 6405 4167 | 4036 8303 5939 | 9547 6119 7710 |
1TR | 5640 | 0400 | 7284 |
3TR | 65385 57548 66743 73499 03462 20343 64088 | 93938 86872 79665 55237 26177 72799 22008 | 17373 74303 41323 89181 96507 85781 83955 |
10TR | 79891 55391 | 33224 97359 | 70830 47149 |
15TR | 90986 | 80874 | 56379 |
30TR | 00415 | 85053 | 52057 |
2TỶ | 306485 | 634657 | 409535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 05 | 51 |
200N | 594 | 134 |
400N | 8249 7598 1944 | 4969 4403 1793 |
1TR | 8241 | 7353 |
3TR | 52175 00478 94069 20654 97020 47494 67201 | 25406 18421 21988 56682 67132 42056 14442 |
10TR | 66095 04182 | 94778 82296 |
15TR | 28869 | 45794 |
30TR | 21446 | 08164 |
2TỶ | 595820 | 920455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #811 ngày 06/12/2022
01 11 25 44 45 46 35
Giá trị Jackpot 1
116,145,205,500
Giá trị Jackpot 2
4,924,500,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 116,145,205,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,924,500,250 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,392 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 32,136 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #192 ngày 06/12/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 423 354 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 576 351 429 250 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 158 868 556 306 724 400 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 479 399 649 537 140 183 808 757 |
4Tr | 24 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 634 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,138 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/12/2022 |
8 2 6 6 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-4-12-13-10-15HR 84807 |
G.Nhất | 10590 |
G.Nhì | 38307 69793 |
G.Ba | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
G.Tư | 4473 7652 2207 6470 |
G.Năm | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
G.Sáu | 447 068 934 |
G.Bảy | 56 01 58 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100