KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/08/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | T8K2 | 8K2 | |
100N | 29 | 78 | 80 | 53 |
200N | 171 | 947 | 263 | 546 |
400N | 5322 1526 2023 | 1112 3766 9754 | 9201 1279 0085 | 5123 4442 5730 |
1TR | 6135 | 8286 | 2167 | 3093 |
3TR | 16141 09981 69349 11662 68735 64167 18608 | 73075 62900 30054 30774 36227 02771 07835 | 09713 43783 05952 85728 62008 76700 87820 | 91231 32451 68691 83046 62650 65258 13341 |
10TR | 77899 01191 | 33473 22443 | 12317 38493 | 57994 16924 |
15TR | 46625 | 06023 | 87085 | 66876 |
30TR | 76736 | 98726 | 27592 | 46550 |
2TỶ | 744302 | 516755 | 568027 | 821316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 75 | 31 |
200N | 541 | 761 | 666 |
400N | 0585 6369 1730 | 8880 0469 4636 | 8328 0870 0333 |
1TR | 5502 | 2123 | 3181 |
3TR | 07694 78075 04165 69058 05317 90155 52491 | 90407 67525 42316 17549 71280 43171 56493 | 55847 56927 97859 31353 82208 23464 96299 |
10TR | 11863 98953 | 19780 50193 | 73783 55637 |
15TR | 70175 | 01867 | 21645 |
30TR | 68153 | 95007 | 76554 |
2TỶ | 281426 | 872346 | 019448 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/08/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/08/2015 |
5 0 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 21531 |
G.Nhất | 34164 |
G.Nhì | 97501 12733 |
G.Ba | 61525 84063 16386 83883 04427 93298 |
G.Tư | 6429 8675 4181 6301 |
G.Năm | 2907 8898 0599 5477 6461 9911 |
G.Sáu | 186 883 620 |
G.Bảy | 24 61 23 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100