In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/02/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
2K2AG-2K22K2
100N
42
58
56
200N
321
433
005
400N
1449
5634
3279
3778
2452
3079
7263
1774
5289
1TR
0884
5985
9958
3TR
29653
87206
11126
41269
80856
22879
84020
87805
43608
18853
80094
35478
00905
64143
09665
72752
92518
91221
43126
52728
95460
10TR
37709
18278
24538
56776
84367
82004
15TR
60244
44134
56865
30TR
20407
19359
88720
2TỶ
230813
256983
540896
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
47
68
200N
982
244
531
400N
3204
1596
7063
6746
2243
0758
3951
0443
6973
1TR
6502
0118
4270
3TR
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
10TR
14504
99690
81173
11699
32144
97148
15TR
53429
75188
16226
30TR
73070
82524
72916
2TỶ
817180
446761
971912
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #838 ngày 09/02/2023
01 10 29 30 49 50 09
Giá trị Jackpot 1
31,790,453,700
Giá trị Jackpot 2
3,198,939,300
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 31,790,453,700
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,198,939,300
Giải nhất 5 số 2 40,000,000
Giải nhì 4 số 439 500,000
Giải ba 3 số 9,081 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #219 ngày 09/02/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
743
935
2 Tỷ 0
Giải nhất
945
558
259
179
30Tr 2
Giải nhì
686
371
790
418
694
370
10Tr 5
Giải ba
138
698
516
832
167
619
854
715
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 70
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 457
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,859
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/02/2023
0
 
2
1
 
8
6
7
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 4-6-14-13-11-2MR
29337
G.Nhất
79795
G.Nhì
56690
48887
G.Ba
92901
77395
87205
44553
84555
79916
G.Tư
8589
6897
1079
1983
G.Năm
1236
9243
7934
4534
9730
5156
G.Sáu
768
840
640
G.Bảy
70
52
79
13
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL