In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/04/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB44K2ĐL4K2
100N
16
48
11
200N
123
577
556
400N
3524
7959
8331
7094
3251
9045
4861
9274
5994
1TR
7124
1247
5380
3TR
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
10TR
48239
28137
37576
20063
64138
00982
15TR
86576
55354
12957
30TR
38601
99081
53059
2TỶ
451321
735108
581143
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
87
01
92
200N
563
691
980
400N
8110
3883
4278
9883
9078
3697
0353
6871
0469
1TR
8871
9126
5169
3TR
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
10TR
17607
07270
20542
01290
89791
34009
15TR
12214
25191
50109
30TR
14043
12062
86292
2TỶ
619438
364910
380542
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1027 ngày 09/04/2023
12 15 25 30 34 39
Giá trị Jackpot
66,446,394,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 66,446,394,500
Giải nhất 5 số 43 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,828 300,000
Giải ba 3 số 30,263 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  09/04/2023
5
 
7
4
 
3
6
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 6-8-9-4-13-1QV
10026
G.Nhất
76693
G.Nhì
66574
62714
G.Ba
54568
53998
95807
03990
50571
84713
G.Tư
1316
0902
7909
3442
G.Năm
3716
6641
4419
8431
3158
0433
G.Sáu
469
923
443
G.Bảy
02
73
58
12
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL