KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/07/2022
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 81 | 95 | 74 |
200N | 676 | 979 | 504 |
400N | 5314 4781 1421 | 9223 5572 6236 | 9614 1307 0038 |
1TR | 2945 | 5808 | 9604 |
3TR | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 | 51684 31008 08409 80878 68860 44757 22947 |
10TR | 97779 85435 | 45056 38323 | 79444 42160 |
15TR | 79256 | 77600 | 37357 |
30TR | 95016 | 06250 | 69734 |
2TỶ | 561136 | 547068 | 009013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 11 | 09 |
200N | 729 | 607 | 952 |
400N | 0284 2368 6577 | 2693 0045 0415 | 9140 4379 5483 |
1TR | 9808 | 1743 | 2377 |
3TR | 78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 | 51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
10TR | 72294 02101 | 70239 22520 | 87875 38246 |
15TR | 82989 | 80309 | 01424 |
30TR | 91858 | 02445 | 31326 |
2TỶ | 472220 | 496218 | 336386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #749 ngày 14/07/2022
11 25 29 37 39 52 45
Giá trị Jackpot 1
205,143,192,300
Giá trị Jackpot 2
4,070,928,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 205,143,192,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,070,928,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,929 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 43,636 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #130 ngày 14/07/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 997 374 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 858 258 418 638 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 528 508 173 834 766 784 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 042 719 582 305 828 130 248 158 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 474 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,373 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/07/2022 |
3 6 8 7 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-7-11-2-8-15AR 32850 |
G.Nhất | 20310 |
G.Nhì | 24969 49922 |
G.Ba | 45362 68493 83385 53498 47684 82242 |
G.Tư | 8236 2734 0600 6701 |
G.Năm | 6335 8588 1855 3212 9001 5671 |
G.Sáu | 943 461 647 |
G.Bảy | 10 97 79 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100