In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/09/2023

Còn 09:44:47 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K2AG-9K29K2
100N
42
63
97
200N
670
248
134
400N
5638
2832
4789
3325
1776
4753
2074
7546
6206
1TR
3027
8503
5321
3TR
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
10TR
45243
22686
26556
66942
11385
18593
15TR
89327
90605
44057
30TR
65734
53030
55452
2TỶ
682586
611910
751294
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
40
73
200N
930
810
774
400N
0142
4173
7705
8385
7031
4996
3064
1423
4893
1TR
0754
2827
0261
3TR
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
10TR
45328
04042
36985
25258
69380
93914
15TR
35467
91547
13261
30TR
07454
33300
05912
2TỶ
401352
446168
853776
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #931 ngày 14/09/2023
06 10 20 22 50 52 34
Giá trị Jackpot 1
59,333,976,300
Giá trị Jackpot 2
3,767,853,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 59,333,976,300
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,767,853,000
Giải nhất 5 số 1 40,000,000
Giải nhì 4 số 642 500,000
Giải ba 3 số 13,037 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #312 ngày 14/09/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
853
466
2 Tỷ 0
Giải nhất
712
599
854
688
30Tr 0
Giải nhì
942
505
741
816
805
466
10Tr 2
Giải ba
439
434
573
711
965
674
242
260
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 30
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 415
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,630
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/09/2023
2
 
9
6
 
9
0
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/09/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 5-2-8-10-3-14YG
59722
G.Nhất
39954
G.Nhì
82710
03209
G.Ba
78624
32001
43234
62757
70781
81883
G.Tư
8076
8791
9056
0768
G.Năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
G.Sáu
457
589
380
G.Bảy
92
33
70
38
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL