KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/09/2023
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL37 | 09K37 | 32TV37 | |
100N | 73 | 16 | 78 |
200N | 738 | 260 | 751 |
400N | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
1TR | 0701 | 3824 | 4124 |
3TR | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
10TR | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
15TR | 27463 | 23681 | 49084 |
30TR | 79932 | 57517 | 36098 |
2TỶ | 910035 | 655753 | 765509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 05 | 21 |
200N | 160 | 761 |
400N | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
1TR | 1714 | 3056 |
3TR | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
10TR | 82398 99406 | 54506 09687 |
15TR | 18118 | 62274 |
30TR | 92493 | 26511 |
2TỶ | 299167 | 056234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ sáu, ngày 15/09/2023
02 03 05 07 10 38
Giá trị Jackpot
29.109.343.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29.109.343.500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1078 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 17324 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
15/092023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
183 305
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
615 355 503 190
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
261 235 374 507 090 509
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
607 083 379 418 859 475 090 858
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 20 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 38 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 75 | Giải nhì - 10Tr | 8 |
Giải ba - 100K | 109 | Giải ba - 5Tr | 7 |
Giải tư - 1Tr | 36 | ||
Giải năm - 150K | 257 | ||
Giải sáu - 40K | 3126 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/09/2023 |
2 9 9 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-14-1-3-13-7-19-8YF 13720 |
G.Nhất | 08293 |
G.Nhì | 39853 99463 |
G.Ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.Tư | 6266 7877 7531 1382 |
G.Năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.Sáu | 692 139 713 |
G.Bảy | 00 90 14 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100