In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/10/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
10C2N42T10K3
100N
52
53
59
200N
885
957
057
400N
3560
6514
8364
4674
1661
4878
4678
6740
7357
1TR
6033
4959
3127
3TR
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
10TR
22557
52122
42505
35180
80580
72118
15TR
90883
77777
07667
30TR
77358
68124
53226
2TỶ
266274
726635
760158
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
29
08
200N
930
802
400N
3528
2088
8900
0690
5401
6544
1TR
0571
4626
3TR
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
10TR
96928
07098
07150
73071
15TR
10458
75591
30TR
50633
21416
2TỶ
688565
784945
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2023

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #679 ngày 16/10/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 26
796
102
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 45
372
990
088
212
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 90
950
878
621
418
444
746
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 294
213
558
775
281
795
260
011
741
Giải ba
5Tr: 6
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 54
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 442
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,685
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/10/2023
8
 
1
5
 
6
7
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/10/2023
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 10-19-4-7-12-11-9-15AF
94540
G.Nhất
26829
G.Nhì
84819
86465
G.Ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
G.Tư
1631
0574
3196
0906
G.Năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
G.Sáu
176
285
680
G.Bảy
77
22
47
59
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL