In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/10/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K42T1010CT10-K3
100N
10
24
92
200N
911
234
729
400N
7058
8690
1644
7642
9661
9483
2969
9925
5655
1TR
3049
1447
6616
3TR
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
10TR
16928
91083
73682
54087
00018
56566
15TR
84078
04134
71723
30TR
23351
11779
95746
2TỶ
767032
664704
168245
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
12
43
200N
309
962
400N
9258
6255
5563
3056
8070
2574
1TR
4136
9503
3TR
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
10TR
20881
21125
32246
48155
15TR
03276
46858
30TR
55893
69813
2TỶ
441627
587779
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #945 ngày 17/10/2023
13 22 33 41 46 47 09
Giá trị Jackpot 1
126,033,393,900
Giá trị Jackpot 2
3,643,308,350
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 126,033,393,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,643,308,350
Giải nhất 5 số 20 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,214 500,000
Giải ba 3 số 26,177 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #326 ngày 17/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
532
085
2 Tỷ 0
Giải nhất
615
065
555
937
30Tr 1
Giải nhì
721
703
902
843
209
352
10Tr 11
Giải ba
151
397
718
306
017
457
760
194
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 38
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 494
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,139
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  17/10/2023
8
 
8
9
 
3
1
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 14-17-19-10-1-15-20AG
70876
G.Nhất
93617
G.Nhì
26995
44394
G.Ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
G.Tư
5076
5525
3888
3630
G.Năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
G.Sáu
707
310
747
G.Bảy
67
06
07
91
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL