In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/10/2023

Còn 11:21:15 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
75
71
24
200N
189
473
381
400N
8180
9214
0096
5279
7282
5016
6372
7713
4220
1TR
1223
7010
8927
3TR
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
10TR
98550
13978
58693
58534
84841
90396
15TR
53412
73246
37062
30TR
47297
97261
90567
2TỶ
966039
101232
236644
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
90
81
200N
690
856
797
400N
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
1TR
5513
4704
7853
3TR
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
10TR
89896
33176
63742
06814
36948
88913
15TR
45072
79661
31227
30TR
50920
87017
11639
2TỶ
797206
490832
334240
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #946 ngày 19/10/2023
01 23 29 37 51 55 54
Giá trị Jackpot 1
134,594,405,850
Giá trị Jackpot 2
4,594,531,900
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 134,594,405,850
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,594,531,900
Giải nhất 5 số 17 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,241 500,000
Giải ba 3 số 25,928 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #327 ngày 19/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
798
969
2 Tỷ 0
Giải nhất
565
207
289
051
30Tr 1
Giải nhì
633
023
200
041
117
169
10Tr 4
Giải ba
557
540
956
003
343
614
136
962
4Tr 0
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 36
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 454
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,130
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  19/10/2023
1
 
1
8
 
9
6
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 19/10/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 13-12-18-17-8-14-15-1AK
45305
G.Nhất
95559
G.Nhì
38899
87603
G.Ba
92120
18127
36684
43785
76111
64948
G.Tư
8908
6904
4781
7686
G.Năm
2873
3167
4112
6695
8826
6672
G.Sáu
924
485
836
G.Bảy
46
06
62
42
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL