KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | 2K4 | K4T2 | |
100N | 24 | 20 | 73 | 71 |
200N | 880 | 358 | 170 | 273 |
400N | 1425 8602 6221 | 6220 5575 7313 | 0880 7337 2845 | 4390 2990 6180 |
1TR | 3818 | 7503 | 3587 | 3653 |
3TR | 11349 25254 88274 46513 08867 95737 29480 | 32899 01221 01697 97968 45203 54250 12525 | 10815 21328 86647 37368 86885 92584 03832 | 24424 03015 04728 31671 29533 14298 03005 |
10TR | 47667 72306 | 55388 94976 | 25670 43532 | 40347 64452 |
15TR | 62232 | 86010 | 44860 | 70302 |
30TR | 42774 | 35619 | 14612 | 49500 |
2TỶ | 216629 | 197215 | 730149 | 493699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 51 | 07 | 53 |
200N | 755 | 665 | 378 |
400N | 9484 4880 9212 | 9447 1842 6923 | 5556 7505 9057 |
1TR | 4838 | 8822 | 2439 |
3TR | 58202 69736 72081 70647 29383 18527 86249 | 21924 17363 90830 47302 72513 60289 94936 | 31674 46568 82007 64854 61499 17474 45986 |
10TR | 11555 27099 | 00179 08559 | 92772 15876 |
15TR | 65853 | 83496 | 82424 |
30TR | 05233 | 51057 | 64066 |
2TỶ | 117190 | 605638 | 169890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/02/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/02/2013 |
9 8 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 67437 |
G.Nhất | 57613 |
G.Nhì | 28858 68634 |
G.Ba | 71673 14509 29451 19705 86119 56568 |
G.Tư | 2890 5062 1280 5124 |
G.Năm | 6298 4259 7339 9562 2119 1433 |
G.Sáu | 042 993 750 |
G.Bảy | 67 98 79 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100