In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2023

Còn 15:51:09 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
2K4AG2K42K4
100N
96
90
68
200N
887
481
288
400N
2983
3469
1669
9562
5305
4064
2467
3070
5029
1TR
3371
7343
6238
3TR
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
27856
91919
34071
27888
29667
78848
13148
24835
54820
58389
87140
80283
05261
97421
10TR
55031
83223
86101
23755
26419
78235
15TR
72263
55107
07444
30TR
61623
93947
70748
2TỶ
798545
486354
760133
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
69
45
200N
270
899
811
400N
2790
1859
2454
7957
8891
8451
1380
3579
0358
1TR
5629
9034
2230
3TR
70002
43958
43868
18058
22548
63306
90628
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
33066
34676
53936
01394
80559
53634
89531
10TR
92013
49026
36595
44206
26345
37387
15TR
81403
80034
70413
30TR
37955
64951
28793
2TỶ
204425
036980
259962
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #844 ngày 23/02/2023
12 16 29 31 39 48 40
Giá trị Jackpot 1
41,760,073,200
Giá trị Jackpot 2
3,691,716,400
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 41,760,073,200
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,691,716,400
Giải nhất 5 số 15 40,000,000
Giải nhì 4 số 528 500,000
Giải ba 3 số 11,269 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #225 ngày 23/02/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
550
439
2 Tỷ 0
Giải nhất
209
803
895
426
30Tr 1
Giải nhì
198
732
276
426
025
117
10Tr 4
Giải ba
494
225
636
935
220
803
313
290
4Tr 1
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 28
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 454
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,973
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  23/02/2023
4
 
6
5
 
8
9
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 23/02/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 3-1-5-8-11-15NZ
01964
G.Nhất
74969
G.Nhì
79479
90535
G.Ba
34518
53590
67179
35306
03818
38858
G.Tư
4855
9854
4747
8734
G.Năm
8282
4549
6537
4132
6678
8510
G.Sáu
438
805
490
G.Bảy
03
93
82
56
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL