KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/03/2024
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4N24 | K4T3 | |
100N | 67 | 39 | 51 | 18 |
200N | 170 | 347 | 077 | 263 |
400N | 0196 1293 9725 | 9654 7497 7772 | 8740 9909 6898 | 0933 4669 3201 |
1TR | 6014 | 5192 | 1539 | 7771 |
3TR | 98015 70263 41836 61686 99381 43950 26564 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 | 56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 | 42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 |
10TR | 84240 12643 | 42132 04321 | 69814 86546 | 85363 30668 |
15TR | 59499 | 18522 | 11666 | 42750 |
30TR | 93961 | 11432 | 81175 | 76476 |
2TỶ | 232734 | 706387 | 940395 | 953928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 30 | 01 |
200N | 807 | 593 | 202 |
400N | 2746 7820 6665 | 3168 5867 3601 | 6918 6613 2066 |
1TR | 6173 | 6034 | 1227 |
3TR | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349 |
10TR | 05823 88295 | 23791 92839 | 86823 71102 |
15TR | 03724 | 80156 | 73279 |
30TR | 18949 | 51220 | 66306 |
2TỶ | 623653 | 805911 | 460764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1012 ngày 23/03/2024
03 10 13 30 40 52 04
Giá trị Jackpot 1
281,084,510,550
Giá trị Jackpot 2
4,202,342,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 281,084,510,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,202,342,900 |
Giải nhất | 5 số | 104 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,880 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 55,887 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #393 ngày 23/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 473 482 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 730 126 212 473 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 888 213 093 152 182 729 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 978 219 332 445 489 802 856 844 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 563 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,367 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
3 7 7 2 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-16-1-3-4-18-10-14 HQ 59882 |
G.Nhất | 35161 |
G.Nhì | 80009 90230 |
G.Ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.Tư | 4114 7900 0301 0473 |
G.Năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.Sáu | 460 122 532 |
G.Bảy | 85 51 42 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100