In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2023

Còn 11:16:40 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
13
90
02
200N
792
534
042
400N
1597
2158
5096
4987
3146
5229
7090
0999
5531
1TR
6959
6052
7324
3TR
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
10TR
09836
64657
47836
78841
83378
58503
15TR
62932
97275
31945
30TR
22831
17140
37648
2TỶ
016976
882953
232218
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
75
14
200N
103
213
605
400N
4375
4862
3325
5664
6420
2028
8596
8831
3248
1TR
8948
2038
8373
3TR
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
10TR
55828
96890
17824
20462
84589
97972
15TR
53945
49561
77585
30TR
58915
16838
96174
2TỶ
266869
122909
375607
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #949 ngày 26/10/2023
14 22 32 37 43 48 42
Giá trị Jackpot 1
157,447,377,750
Giá trị Jackpot 2
3,584,855,450
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 157,447,377,750
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,584,855,450
Giải nhất 5 số 30 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,592 500,000
Giải ba 3 số 29,929 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #330 ngày 26/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
053
695
2 Tỷ 0
Giải nhất
554
798
415
614
30Tr 2
Giải nhì
665
933
261
476
991
802
10Tr 1
Giải ba
127
524
035
276
755
637
408
587
4Tr 2
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 28
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 375
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,879
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  26/10/2023
0
 
1
4
 
3
9
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 19-5-15-7-6-1-18-17AS
26788
G.Nhất
71079
G.Nhì
79633
89149
G.Ba
55454
66176
86152
37472
21527
79572
G.Tư
0476
8838
1384
2211
G.Năm
5306
1110
8681
7368
0619
3206
G.Sáu
623
382
600
G.Bảy
94
00
43
95
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL