KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/07/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N24 | K4T7 | |
100N | 23 | 91 | 13 | 00 |
200N | 610 | 541 | 083 | 771 |
400N | 6224 8681 7282 | 4593 2467 1139 | 4067 4123 7151 | 6014 4134 6070 |
1TR | 6502 | 9966 | 0557 | 7142 |
3TR | 73789 93030 43734 72834 06515 02790 58862 | 09361 39319 27203 40621 74436 24710 48963 | 02657 63404 45963 72067 11476 27298 17510 | 58293 14790 36123 20308 50106 68380 52558 |
10TR | 52527 50080 | 85398 89539 | 05227 59074 | 16741 00811 |
15TR | 85272 | 62755 | 97908 | 09338 |
30TR | 78142 | 87498 | 29041 | 86848 |
2TỶ | 796305 | 252247 | 580232 | 871352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 54 | 22 |
200N | 693 | 082 | 888 |
400N | 7653 7074 5691 | 6437 8979 1211 | 8768 0765 1677 |
1TR | 3182 | 8578 | 5506 |
3TR | 98482 33632 15015 73295 92313 50435 66521 | 05541 49414 39065 64258 11603 36091 79644 | 16521 40158 00845 36454 63989 68516 46197 |
10TR | 01524 88988 | 71290 71681 | 13355 95577 |
15TR | 73967 | 02605 | 10609 |
30TR | 90636 | 36202 | 88154 |
2TỶ | 324755 | 590499 | 544691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1066 ngày 27/07/2024
18 23 25 37 39 40 35
Giá trị Jackpot 1
189,389,158,500
Giá trị Jackpot 2
3,736,907,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 189,389,158,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,868,453,925 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,768 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 34,156 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #447 ngày 27/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 750 104 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 280 829 086 226 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 447 743 942 493 593 084 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 754 768 009 206 114 393 280 164 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 401 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,587 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2024 |
8 1 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-10-20-7-15-2-11-8QP 13341 |
G.Nhất | 86374 |
G.Nhì | 14079 51889 |
G.Ba | 52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
G.Tư | 0353 2683 5092 1219 |
G.Năm | 9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
G.Sáu | 647 470 668 |
G.Bảy | 50 22 97 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100