KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/02/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | L09 | T02K4 | |
100N | 75 | 45 | 97 |
200N | 332 | 135 | 339 |
400N | 0432 5531 8679 | 9699 9592 6352 | 4150 2933 3314 |
1TR | 5135 | 0203 | 4771 |
3TR | 27976 00006 78866 16796 73000 96791 02871 | 50203 48473 34233 10644 99493 61363 52743 | 01427 90788 91750 16700 18602 68492 17519 |
10TR | 16668 26353 | 95340 79829 | 72153 88078 |
15TR | 34885 | 12332 | 51217 |
30TR | 38818 | 46795 | 77505 |
2TỶ | 407251 | 045782 | 154158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 49 | 31 |
200N | 620 | 933 |
400N | 8638 7180 4521 | 6076 6878 0639 |
1TR | 8400 | 9950 |
3TR | 53051 92871 09748 92055 32342 67551 15822 | 07338 92294 07431 89440 95487 69439 02130 |
10TR | 61458 45744 | 53356 14267 |
15TR | 48146 | 94806 |
30TR | 60256 | 62740 |
2TỶ | 910720 | 224640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #425 ngày 28/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 39 |
291 707 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 83 |
625 567 790 410 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 157 |
288 046 047 939 297 672 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 166 |
382 675 291 174 589 667 760 011 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 524 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,648 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/02/2022 |
7 0 7 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-3-9-7-10-4SX 89075 |
G.Nhất | 98757 |
G.Nhì | 90657 25115 |
G.Ba | 24396 82618 37376 70103 02173 09839 |
G.Tư | 9095 0849 8489 9704 |
G.Năm | 1732 4176 3716 1320 2369 9305 |
G.Sáu | 371 119 012 |
G.Bảy | 16 90 45 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100