KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/02/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 90 | 18 | 26 |
200N | 249 | 057 | 346 |
400N | 9198 7102 1745 | 3787 5901 2598 | 9873 3572 4853 |
1TR | 9342 | 4357 | 6086 |
3TR | 37561 77731 22931 88453 06043 37542 35699 | 60337 81296 54642 04314 46352 66521 81870 | 04977 32912 92994 19071 62365 33119 60371 |
10TR | 23590 33452 | 39640 34391 | 57930 79284 |
15TR | 87151 | 45415 | 38192 |
30TR | 68680 | 75547 | 90254 |
2TỶ | 780057 | 744510 | 697953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 88 | 34 | 76 |
200N | 912 | 169 | 980 |
400N | 9079 6935 1401 | 0602 6439 8058 | 8862 4629 7218 |
1TR | 9153 | 2713 | 4582 |
3TR | 02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 | 41697 04378 79983 15856 82427 85308 43543 | 38342 80526 81852 65092 64062 14242 27278 |
10TR | 61133 40269 | 36807 14898 | 02050 08037 |
15TR | 86367 | 27198 | 19252 |
30TR | 68679 | 58018 | 61507 |
2TỶ | 867966 | 613217 | 250498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #855 ngày 27/02/2022
10 20 25 27 38 45
Giá trị Jackpot
19,617,776,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,617,776,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,024 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,110 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/02/2022 |
6 6 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5-8-14-10-15-12SV 70968 |
G.Nhất | 25814 |
G.Nhì | 14096 62584 |
G.Ba | 76204 58369 81154 70387 15717 51017 |
G.Tư | 4948 0561 5353 1068 |
G.Năm | 1315 3450 8468 8475 1184 8693 |
G.Sáu | 117 675 279 |
G.Bảy | 59 19 72 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100