In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/04/2022

Còn 02:39:54 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K4AG-4K44K4
100N
60
78
19
200N
620
088
860
400N
5485
2013
5072
7144
1092
3995
4435
1115
2422
1TR
6744
3801
3180
3TR
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501
58808
11169
88610
09406
96938
46961
98190
60844
87786
10952
01783
28380
34200
17953
10TR
42825
89018
53795
87746
76106
90569
15TR
28845
75308
30262
30TR
93270
67922
71016
2TỶ
004186
429901
063241
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
39
70
33
200N
444
807
903
400N
5027
7535
0922
8890
3771
9950
9413
9876
7769
1TR
0622
8767
3267
3TR
30501
40830
79592
52653
27250
53909
87926
09492
69899
35213
53456
85070
77809
85312
15170
09567
73053
93013
75672
96313
83426
10TR
31817
27556
23589
77262
36445
92337
15TR
18429
10028
33490
30TR
40354
17885
76247
2TỶ
588617
980724
599761
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #716 ngày 28/04/2022
08 24 25 32 37 44 03
Giá trị Jackpot 1
33,412,538,550
Giá trị Jackpot 2
3,162,155,150
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 33,412,538,550
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,162,155,150
Giải nhất 5 số 7 40,000,000
Giải nhì 4 số 511 500,000
Giải ba 3 số 10,138 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #97 ngày 28/04/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
452
543
2 Tỷ 0
Giải nhất
468
202
783
456
30Tr 1
Giải nhì
901
528
473
304
232
357
10Tr 20
Giải ba
544
086
057
026
534
637
994
246
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 90
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 448
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,020
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  28/04/2022
6
 
6
6
 
1
0
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 28/04/2022
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 7-8-1-12-11-16-20-6VR
47202
G.Nhất
65673
G.Nhì
20007
93437
G.Ba
15277
19055
81322
66308
96576
66228
G.Tư
2797
2795
2325
2530
G.Năm
4785
9918
4475
9466
5635
4899
G.Sáu
240
200
188
G.Bảy
01
04
08
86
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL