In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/10/2021

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
74
68
57
200N
946
504
497
400N
2383
6058
9309
8283
7070
0328
9211
1730
4692
1TR
3798
0000
3504
3TR
12740
10265
45862
73648
48795
22132
81842
36138
75274
38736
03338
65523
39655
97507
71829
49087
47113
71065
33419
71250
07855
10TR
73042
47228
28169
81825
17875
63398
15TR
79078
99129
42736
30TR
57136
99916
23393
2TỶ
396800
481554
685860
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
30
86
17
200N
586
071
892
400N
8721
5203
0700
2819
5551
4264
7661
5948
5370
1TR
5945
8810
2389
3TR
50142
54675
55355
99068
15413
31618
15107
92738
34597
14503
66239
93836
74933
30914
70877
34053
95308
62911
29922
16481
42087
10TR
01342
59738
74986
63644
96211
01331
15TR
99029
41410
62274
30TR
66123
85312
64399
2TỶ
225258
911210
332851
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2021

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #639 ngày 28/10/2021
02 04 06 13 31 35 16
Giá trị Jackpot 1
95,299,509,900
Giá trị Jackpot 2
3,769,115,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 95,299,509,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,769,115,200
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 977 500,000
Giải ba 3 số 20,779 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #20 ngày 28/10/2021
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
998
244
2 Tỷ 0
Giải nhất
796
599
310
183
30Tr 0
Giải nhì
046
118
687
068
327
154
10Tr 2
Giải ba
768
964
150
097
204
336
404
194
4Tr 19
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 57
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 354
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,910
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  28/10/2021
3
 
4
4
 
1
6
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 28/10/2021
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD
47069
G.Nhất
95366
G.Nhì
66750
09727
G.Ba
01954
85053
03430
81189
84631
22915
G.Tư
6537
1438
7374
4532
G.Năm
6468
6503
0390
9204
5578
8820
G.Sáu
194
368
612
G.Bảy
20
26
08
31
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL