KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/06/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6E7 | 6K5 | 6K5N24 | K5T6 | |
100N | 84 | 63 | 33 | 64 |
200N | 694 | 049 | 129 | 470 |
400N | 7581 6123 9564 | 5705 1243 6384 | 5762 0735 5389 | 2881 9582 8824 |
1TR | 6331 | 3136 | 9477 | 3105 |
3TR | 06504 00943 96060 34655 05246 05597 35346 | 79369 30420 60009 80121 32761 31169 76851 | 18027 42537 92782 46109 08524 19335 23333 | 46671 09592 43342 91347 54437 48856 07400 |
10TR | 49915 07659 | 72389 99022 | 84934 94816 | 87045 61087 |
15TR | 44390 | 48020 | 21613 | 33104 |
30TR | 50593 | 64473 | 18309 | 61546 |
2TỶ | 059230 | 071353 | 151637 | 668606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 55 | 09 |
200N | 408 | 751 | 845 |
400N | 8408 0881 4268 | 7490 3083 5318 | 9048 0519 8074 |
1TR | 8377 | 9869 | 9543 |
3TR | 90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 | 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 | 47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929 |
10TR | 22324 21487 | 56596 53878 | 84107 36160 |
15TR | 17135 | 89319 | 79028 |
30TR | 84832 | 28638 | 12150 |
2TỶ | 152866 | 408691 | 064994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1054 ngày 29/06/2024
11 15 32 34 46 48 47
Giá trị Jackpot 1
94,939,428,000
Giá trị Jackpot 2
5,994,603,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,939,428,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,994,603,600 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,055 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,771 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #435 ngày 29/06/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 620 355 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 656 861 863 144 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 607 030 412 450 769 580 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 604 693 386 216 302 271 568 872 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 562 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,153 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/06/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/06/2024 |
8 0 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-1-2-13-11-14-16-8PE 78049 |
G.Nhất | 78125 |
G.Nhì | 71354 56545 |
G.Ba | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.Tư | 9704 4925 3836 8243 |
G.Năm | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.Sáu | 656 085 359 |
G.Bảy | 00 90 04 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100