KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/08/2014
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 69 | 71 | 95 | 77 |
200N | 762 | 475 | 753 | 544 |
400N | 5017 3312 9488 | 0053 7745 7364 | 7970 9130 8348 | 9053 5034 3493 |
1TR | 4576 | 8536 | 8603 | 8478 |
3TR | 65076 98323 10804 15971 79346 58586 25503 | 14895 37078 54781 24312 37350 86592 51626 | 37270 51121 94245 10305 06664 14464 33640 | 93989 97687 55919 45198 79534 57327 77608 |
10TR | 25562 50865 | 38119 81875 | 31884 10668 | 65819 56531 |
15TR | 31849 | 70026 | 93669 | 43173 |
30TR | 87864 | 86476 | 83946 | 44259 |
2TỶ | 026240 | 767724 | 889127 | 385162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 36 | 96 |
200N | 026 | 252 | 662 |
400N | 4435 6297 5279 | 0668 7743 5835 | 2556 4212 7411 |
1TR | 6249 | 7580 | 9568 |
3TR | 87050 15419 21767 94520 13019 70922 83684 | 30699 91436 28715 06456 67704 16841 55031 | 45703 99128 29333 98560 70822 77078 47087 |
10TR | 57498 91576 | 50902 30398 | 26057 96402 |
15TR | 82234 | 32438 | 94185 |
30TR | 34381 | 04526 | 18943 |
2TỶ | 547591 | 665516 | 095573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/08/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/08/2014 |
4 3 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 50554 |
G.Nhất | 43548 |
G.Nhì | 40148 77827 |
G.Ba | 62804 49679 56759 41555 34692 73361 |
G.Tư | 9998 2477 1428 5972 |
G.Năm | 8060 4750 2996 4448 9234 3528 |
G.Sáu | 212 058 171 |
G.Bảy | 01 49 83 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100