Xổ Số Minh Chính - Kết Quả Xổ Số, Trực Tiếp KQXS | MinhChinh.com
In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/01/2025

Còn 00:21:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Kỳ vé #222991
Ngày 11/01/2025 16:40
01020405080917323337
39464748505568707980
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 9
BÉ: 11
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1B71K21K2N25K2T1
100N
88
90
85
14
200N
209
256
179
993
400N
3333
4891
1257
4797
4746
7992
2199
4157
2753
3677
5594
7439
1TR
5791
4617
1120
0808
3TR
71022
26677
15304
73378
86800
37225
18930
34544
40080
82617
08492
51636
49646
63438
76940
51527
40484
37808
03848
65396
70577
39063
63422
17664
59745
94327
93924
90376
10TR
09315
04883
20045
46213
76577
72250
76356
02219
15TR
73595
05747
77562
26733
30TR
74231
74334
27685
91418
2TỶ
559158
357280
306885
913993
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
88
200N
490
113
400N
2030
1948
0308
6429
4187
8946
1TR
5556
0929
3TR
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
10TR
13344
18289
43626
77820
15TR
92201
80329
30TR
98557
25404
2TỶ
226236
186234
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/01/2025
2
 
0
3
 
2
4
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2025
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 10-13-3-20-11-19-5-14ZN
65219
G.Nhất
93641
G.Nhì
83407
91579
G.Ba
66391
48893
25011
39708
13428
57610
G.Tư
5652
8156
0777
6427
G.Năm
4317
8010
5905
9948
5434
2792
G.Sáu
764
142
657
G.Bảy
95
41
56
54
Đầy đủ2 Số3 Số
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1301 ngày 10/01/2025
02 04 08 28 42 44
Giá trị Jackpot
60,864,897,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 60,864,897,000
Giải nhất 5 số 43 10,000,000
Giải nhì 4 số 2,158 300,000
Giải ba 3 số 37,090 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #872 ngày 10/01/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 20
617
558
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 35
680
491
432
764
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 69
819
202
544
902
347
414
Giải nhì
10Tr: 7
Giải ba
100K: 85
766
546
062
148
670
499
108
781
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 47
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 497
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,834

Dành cho Đại Lý Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

51 ( 15 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
07 ( 9 ngày )
16 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
48 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )

Miền Nam ( tất cả)

07 ( 6 ngày )
16 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
10 ( 5 ngày )
74 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
89 ( 5 ngày )
26 ( 4 ngày )
35 ( 4 ngày )
37 ( 4 ngày )
42 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )

Miền Bắc

24 ( 17 ngày )
65 ( 13 ngày )
78 ( 13 ngày )
67 ( 11 ngày )
40 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

61 ( 17 ngày )
64 ( 14 ngày )
73 ( 14 ngày )
79 ( 10 ngày )
55 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL