KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/01/2025
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #222991
Ngày 11/01/2025 16:40
01020405080917323337
39464748505568707980
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 9
BÉ: 11
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2N25 | K2T1 | |
100N | 88 | 90 | 85 | 14 |
200N | 209 | 256 | 179 | 993 |
400N | 3333 4891 1257 | 4797 4746 7992 | 2199 4157 2753 | 3677 5594 7439 |
1TR | 5791 | 4617 | 1120 | 0808 |
3TR | 71022 26677 15304 73378 86800 37225 18930 | 34544 40080 82617 08492 51636 49646 63438 | 76940 51527 40484 37808 03848 65396 70577 | 39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 |
10TR | 09315 04883 | 20045 46213 | 76577 72250 | 76356 02219 |
15TR | 73595 | 05747 | 77562 | 26733 |
30TR | 74231 | 74334 | 27685 | 91418 |
2TỶ | 559158 | 357280 | 306885 | 913993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 88 |
200N | 490 | 113 |
400N | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
1TR | 5556 | 0929 |
3TR | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
10TR | 13344 18289 | 43626 77820 |
15TR | 92201 | 80329 |
30TR | 98557 | 25404 |
2TỶ | 226236 | 186234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2025 |
0 6 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-13-3-20-11-19-5-14ZN 65219 |
G.Nhất | 93641 |
G.Nhì | 83407 91579 |
G.Ba | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
G.Tư | 5652 8156 0777 6427 |
G.Năm | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
G.Sáu | 764 142 657 |
G.Bảy | 95 41 56 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1301 ngày 10/01/2025
02 04 08 28 42 44
Giá trị Jackpot
60,864,897,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 60,864,897,000 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,158 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 37,090 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #872 ngày 10/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 20 |
617 558 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 35 |
680 491 432 764 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
819 202 544 902 347 414 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 85 |
766 546 062 148 670 499 108 781 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 497 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,834 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
51 ( 15 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
07 ( 9 ngày )
16 ( 9 ngày )
62 ( 9 ngày )
48 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
07 ( 6 ngày )
16 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
10 ( 5 ngày )
74 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
89 ( 5 ngày )
26 ( 4 ngày )
35 ( 4 ngày )
37 ( 4 ngày )
42 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
65 ( 4 ngày )
69 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
24 ( 17 ngày )
65 ( 13 ngày )
78 ( 13 ngày )
67 ( 11 ngày )
40 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100