KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2024 |
0 9 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-18-6-7-2-20-8-1 PU 81994 |
G.Nhất | 86474 |
G.Nhì | 48793 91360 |
G.Ba | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
G.Tư | 0997 1763 2741 0603 |
G.Năm | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
G.Sáu | 016 405 227 |
G.Bảy | 32 81 16 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2024 |
1 1 8 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-17-1-18-10-11-9-2 PT 09466 |
G.Nhất | 96676 |
G.Nhì | 08993 43413 |
G.Ba | 29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
G.Tư | 7304 2001 8073 5968 |
G.Năm | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
G.Sáu | 955 966 994 |
G.Bảy | 72 78 73 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/07/2024 |
4 3 3 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-16-11-1-4-18-3-9PS 40957 |
G.Nhất | 85011 |
G.Nhì | 44816 91475 |
G.Ba | 68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
G.Tư | 0449 2923 1956 5319 |
G.Năm | 6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
G.Sáu | 243 424 253 |
G.Bảy | 88 67 50 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2024 |
3 5 1 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-10-5-2-13-4-14-6PR 04973 |
G.Nhất | 13645 |
G.Nhì | 93758 80311 |
G.Ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.Tư | 4486 1137 3800 0678 |
G.Năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.Sáu | 876 217 170 |
G.Bảy | 77 79 81 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2024 |
7 8 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-2-8-3-15-13-9-16PQ 30003 |
G.Nhất | 52054 |
G.Nhì | 21628 47381 |
G.Ba | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.Tư | 2127 3240 7489 5748 |
G.Năm | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.Sáu | 884 437 996 |
G.Bảy | 13 08 61 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/07/2024 |
6 4 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-15-19-2-5-18-7-20 PN 49735 |
G.Nhất | 38572 |
G.Nhì | 75146 20529 |
G.Ba | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
G.Tư | 4465 9660 1757 8299 |
G.Năm | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
G.Sáu | 818 731 990 |
G.Bảy | 00 39 85 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/07/2024 |
7 3 6 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-9-2-20-5-16-8-6PM 35313 |
G.Nhất | 32522 |
G.Nhì | 87802 39795 |
G.Ba | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
G.Tư | 4027 8386 2406 1977 |
G.Năm | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
G.Sáu | 208 138 426 |
G.Bảy | 78 36 28 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep