KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2013 |
9 2 7 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 53517 |
G.Nhất | 25226 |
G.Nhì | 15193 43840 |
G.Ba | 14781 42787 14301 67946 69454 45612 |
G.Tư | 4138 3216 5633 8907 |
G.Năm | 1074 6227 4581 2755 7274 4571 |
G.Sáu | 986 869 531 |
G.Bảy | 06 13 95 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2013 |
7 0 0 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 62341 |
G.Nhất | 43041 |
G.Nhì | 21950 75180 |
G.Ba | 94951 69406 02155 45614 26306 12972 |
G.Tư | 5710 9798 3307 4801 |
G.Năm | 6714 3366 4361 7433 6930 6101 |
G.Sáu | 952 318 239 |
G.Bảy | 95 52 62 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2013 |
2 6 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 39985 |
G.Nhất | 09232 |
G.Nhì | 70176 25388 |
G.Ba | 97250 57975 50598 81901 09235 03653 |
G.Tư | 5482 2892 5010 4527 |
G.Năm | 6905 9736 9982 0609 1130 4063 |
G.Sáu | 597 240 636 |
G.Bảy | 63 47 26 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2013 |
8 7 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 58046 |
G.Nhất | 96071 |
G.Nhì | 82904 70709 |
G.Ba | 86777 15859 82537 59630 22405 74530 |
G.Tư | 7977 3346 6672 9802 |
G.Năm | 5174 7087 5425 0518 9255 0516 |
G.Sáu | 878 715 717 |
G.Bảy | 76 80 81 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2013 |
6 5 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 27626 |
G.Nhất | 17429 |
G.Nhì | 46977 33016 |
G.Ba | 03015 30346 21502 97846 70843 88983 |
G.Tư | 2182 8492 5818 7592 |
G.Năm | 6881 1251 5293 6753 5786 7885 |
G.Sáu | 170 907 727 |
G.Bảy | 81 29 48 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2013 |
0 2 5 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 00350 |
G.Nhất | 34936 |
G.Nhì | 69789 28832 |
G.Ba | 42597 24477 34288 55851 01358 83260 |
G.Tư | 6435 3925 1827 5326 |
G.Năm | 4858 8239 9318 6937 8835 0019 |
G.Sáu | 987 261 823 |
G.Bảy | 46 35 17 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2013 |
6 2 3 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 89411 |
G.Nhất | 74254 |
G.Nhì | 36643 07103 |
G.Ba | 75855 07624 20735 49140 14293 20915 |
G.Tư | 8912 4404 1560 0840 |
G.Năm | 2283 4149 3848 0059 8751 3013 |
G.Sáu | 762 384 367 |
G.Bảy | 26 80 07 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep