KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/11/2020 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK 76818 |
G.Nhất | 88295 |
G.Nhì | 83723 82962 |
G.Ba | 55187 63440 62970 05142 61554 70053 |
G.Tư | 9694 9886 9702 0593 |
G.Năm | 7440 9312 4436 5722 7983 8830 |
G.Sáu | 557 908 926 |
G.Bảy | 91 19 49 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/11/2020 |
2 2 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3SL-10SL-11SL-15SL-9SL-12SL 28106 |
G.Nhất | 60882 |
G.Nhì | 48546 52051 |
G.Ba | 67840 41822 11315 80448 74422 67267 |
G.Tư | 0212 4584 9183 1596 |
G.Năm | 4112 8264 5170 6364 1471 4309 |
G.Sáu | 677 145 137 |
G.Bảy | 76 13 81 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/11/2020 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14SM-1SM-6SM-5SM-3SM-7SM 88287 |
G.Nhất | 11204 |
G.Nhì | 38454 25196 |
G.Ba | 83564 86373 35845 24596 82047 19502 |
G.Tư | 9731 5401 4185 3985 |
G.Năm | 3714 7901 0359 3379 6589 0342 |
G.Sáu | 030 188 616 |
G.Bảy | 49 22 38 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/11/2020 |
1 9 4 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13SN-11SN-4SN-8SN-12SN-6SN 44516 |
G.Nhất | 34627 |
G.Nhì | 29627 14586 |
G.Ba | 60672 76373 20188 44571 34767 41130 |
G.Tư | 5513 2694 1951 9442 |
G.Năm | 4913 4007 9343 7798 0077 6140 |
G.Sáu | 139 205 339 |
G.Bảy | 80 54 57 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/11/2020 |
3 3 6 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8SP-12SP-3SP-13SP-2SP-4SP 56842 |
G.Nhất | 11147 |
G.Nhì | 93691 82071 |
G.Ba | 48163 10266 31464 11340 76204 31629 |
G.Tư | 2430 8253 9995 5002 |
G.Năm | 4849 6414 2256 0737 9745 2041 |
G.Sáu | 117 426 349 |
G.Bảy | 03 40 42 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/11/2020 |
6 2 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3SQ-9SQ-5SQ-15SQ-4SQ-13sQ 37874 |
G.Nhất | 19947 |
G.Nhì | 17462 43759 |
G.Ba | 40610 16492 06073 87118 84073 07564 |
G.Tư | 4058 2369 2169 0120 |
G.Năm | 8235 7280 7751 5842 3494 5804 |
G.Sáu | 096 833 018 |
G.Bảy | 62 71 86 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/11/2020 |
3 2 8 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR 20047 |
G.Nhất | 89458 |
G.Nhì | 47637 25831 |
G.Ba | 34659 63693 56560 70998 55840 43882 |
G.Tư | 7541 0021 2445 0424 |
G.Năm | 9878 5562 4248 4124 7873 8986 |
G.Sáu | 389 470 769 |
G.Bảy | 08 99 72 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep