KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/11/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL46 | 11KS46 | 29TV46 | |
100N | 80 | 71 | 91 |
200N | 139 | 989 | 084 |
400N | 1148 6015 2028 | 4054 8897 1347 | 6483 1175 8095 |
1TR | 3184 | 4940 | 5363 |
3TR | 91179 22838 58660 56737 57297 75444 27752 | 28929 65819 10864 14228 03968 05378 70954 | 16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 |
10TR | 32030 82766 | 06354 30428 | 84106 27746 |
15TR | 68136 | 88660 | 92926 |
30TR | 49071 | 09088 | 90962 |
2TỶ | 430340 | 226477 | 666115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 43 |
200N | 363 | 545 |
400N | 9004 6932 2544 | 9546 2853 3071 |
1TR | 4564 | 1569 |
3TR | 00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 | 66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 |
10TR | 63660 10324 | 95957 37730 |
15TR | 27453 | 78230 |
30TR | 87276 | 59385 |
2TỶ | 363921 | 480458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #664 ngày 13/11/2020
08 22 23 33 34 36
Giá trị Jackpot
21,632,894,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,632,894,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 810 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,540 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #235 ngày 13/11/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
355 413 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 83 |
331 754 741 821 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 127 |
598 342 692 373 430 341 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 118 |
032 705 693 706 600 936 385 906 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 331 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,604 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/11/2020 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14SM-1SM-6SM-5SM-3SM-7SM 88287 |
G.Nhất | 11204 |
G.Nhì | 38454 25196 |
G.Ba | 83564 86373 35845 24596 82047 19502 |
G.Tư | 9731 5401 4185 3985 |
G.Năm | 3714 7901 0359 3379 6589 0342 |
G.Sáu | 030 188 616 |
G.Bảy | 49 22 38 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100