KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023 |
6 3 9 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-15-10-7-13-14PZ 89581 |
G.Nhất | 62172 |
G.Nhì | 16250 32921 |
G.Ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.Tư | 4218 9856 9922 8734 |
G.Năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.Sáu | 945 195 212 |
G.Bảy | 92 44 89 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023 |
0 7 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-8-11-14-4-5NA 67724 |
G.Nhất | 09458 |
G.Nhì | 42912 82249 |
G.Ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.Tư | 3763 1746 8274 9210 |
G.Năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.Sáu | 600 528 250 |
G.Bảy | 35 83 26 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023 |
2 3 5 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-10-2-12-1-3NB 67879 |
G.Nhất | 07811 |
G.Nhì | 56885 61063 |
G.Ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
G.Tư | 7935 8490 0920 4677 |
G.Năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
G.Sáu | 561 858 133 |
G.Bảy | 76 78 40 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023 |
0 8 9 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-1-2-9-8-12NC 17375 |
G.Nhất | 14288 |
G.Nhì | 47795 89010 |
G.Ba | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
G.Tư | 6956 1055 0805 3323 |
G.Năm | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
G.Sáu | 103 269 494 |
G.Bảy | 80 74 83 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
2 3 8 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-8-5-1-9-10ND 56695 |
G.Nhất | 14685 |
G.Nhì | 86290 10847 |
G.Ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
G.Tư | 7445 4972 3960 2366 |
G.Năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
G.Sáu | 108 993 097 |
G.Bảy | 03 96 19 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
3 4 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-4-10-1-5-11NE 47076 |
G.Nhất | 91911 |
G.Nhì | 68062 89887 |
G.Ba | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
G.Tư | 1723 6001 7707 8139 |
G.Năm | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
G.Sáu | 880 643 489 |
G.Bảy | 08 68 94 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
3 3 3 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-13-4-7-2-1NF 24420 |
G.Nhất | 64647 |
G.Nhì | 92456 73117 |
G.Ba | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
G.Tư | 6449 3646 0895 3184 |
G.Năm | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
G.Sáu | 810 645 849 |
G.Bảy | 97 07 58 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep