In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2023

Còn 03:22:00 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K11-T33BT3-K2
100N
04
87
45
200N
426
138
101
400N
4725
5299
6967
4601
6327
8160
8281
0096
3716
1TR
1025
3348
3409
3TR
14166
31282
13146
55896
50161
33565
05991
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899
10TR
88340
73986
48944
46076
54132
42518
15TR
00921
77616
09343
30TR
74843
86853
64761
2TỶ
055329
463526
486741
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
29
44
200N
221
913
400N
4308
0895
8794
0695
7437
2733
1TR
1348
4225
3TR
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
10TR
10601
07252
24381
76203
15TR
71387
85720
30TR
95893
01268
2TỶ
350407
396194
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #852 ngày 14/03/2023
14 15 18 20 27 35 31
Giá trị Jackpot 1
59,309,461,650
Giá trị Jackpot 2
4,497,636,900
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 59,309,461,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,497,636,900
Giải nhất 5 số 9 40,000,000
Giải nhì 4 số 850 500,000
Giải ba 3 số 18,681 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #233 ngày 14/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
883
786
2 Tỷ 0
Giải nhất
004
809
026
887
30Tr 1
Giải nhì
109
477
109
605
313
970
10Tr 8
Giải ba
230
303
677
397
048
880
766
385
4Tr 7
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 44
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 455
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,583
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  14/03/2023
7
 
5
3
 
4
3
9
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 15-10-2-12-1-3NB
67879
G.Nhất
07811
G.Nhì
56885
61063
G.Ba
64605
02010
94533
29538
20174
81544
G.Tư
7935
8490
0920
4677
G.Năm
6660
0349
9239
4622
5526
4141
G.Sáu
561
858
133
G.Bảy
76
78
40
09
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL