KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/08/2018 |
0 3 3 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1YP-4YP-7YP 93757 |
G.Nhất | 35604 |
G.Nhì | 61096 44364 |
G.Ba | 99354 59281 60959 15259 08892 25279 |
G.Tư | 8876 8887 5165 6469 |
G.Năm | 5485 6159 5596 3190 3158 6451 |
G.Sáu | 703 387 858 |
G.Bảy | 78 83 95 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/08/2018 |
5 8 2 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1YQ-5YQ-9YQ 11219 |
G.Nhất | 41453 |
G.Nhì | 06491 76098 |
G.Ba | 24551 58984 52666 67104 14093 16634 |
G.Tư | 5246 6871 9737 7119 |
G.Năm | 0499 2059 0139 8152 1503 7221 |
G.Sáu | 201 965 907 |
G.Bảy | 65 63 19 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/08/2018 |
5 3 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6YR-7YR-9YR 00177 |
G.Nhất | 22289 |
G.Nhì | 57860 48409 |
G.Ba | 67890 77140 59527 80430 03471 32036 |
G.Tư | 4355 6723 4339 5688 |
G.Năm | 8676 9779 4414 9619 1433 9171 |
G.Sáu | 765 966 292 |
G.Bảy | 35 44 54 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/08/2018 |
3 1 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10YS-2YS-14YS 92527 |
G.Nhất | 98631 |
G.Nhì | 19670 10736 |
G.Ba | 61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
G.Tư | 9929 9246 8862 3113 |
G.Năm | 9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
G.Sáu | 325 931 501 |
G.Bảy | 68 74 91 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/08/2018 |
3 5 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11YT 89187 |
G.Nhất | 67700 |
G.Nhì | 08153 74389 |
G.Ba | 00345 99448 40860 44671 06666 23254 |
G.Tư | 2957 6261 5720 4487 |
G.Năm | 5367 4867 6224 4747 5676 5151 |
G.Sáu | 488 955 564 |
G.Bảy | 69 28 20 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/08/2018 |
8 6 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13YV-12YV-9YV 33662 |
G.Nhất | 56108 |
G.Nhì | 01914 79749 |
G.Ba | 77912 18928 89207 74638 28192 04500 |
G.Tư | 7679 8693 1646 5149 |
G.Năm | 9977 1453 9785 0376 8554 2167 |
G.Sáu | 591 904 892 |
G.Bảy | 26 84 98 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/08/2018 |
9 3 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12YX 79386 |
G.Nhất | 76807 |
G.Nhì | 37122 24309 |
G.Ba | 70623 15810 83130 02198 93673 74266 |
G.Tư | 1373 5578 4143 7548 |
G.Năm | 3898 4208 3219 6080 3781 0124 |
G.Sáu | 827 982 155 |
G.Bảy | 41 51 25 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/01/2025
Thống kê XSMN 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/01/2025
Thống kê XSMB 11/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/01/2025
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep