KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/07/2024 |
9 9 7 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17-1-20-10-12-16-3-15QK 27364 |
G.Nhất | 85221 |
G.Nhì | 58789 29728 |
G.Ba | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.Tư | 4241 7474 7744 3206 |
G.Năm | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.Sáu | 642 239 625 |
G.Bảy | 63 56 55 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/07/2024 |
0 4 1 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-17-16-9-7-8-13-11QH 15296 |
G.Nhất | 58122 |
G.Nhì | 60799 62033 |
G.Ba | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
G.Tư | 6873 7712 0316 8598 |
G.Năm | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
G.Sáu | 423 428 102 |
G.Bảy | 54 11 44 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/07/2024 |
4 8 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-6-12-7-20-15-10-18QG 10190 |
G.Nhất | 86296 |
G.Nhì | 33206 00021 |
G.Ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.Tư | 8027 5292 6605 9745 |
G.Năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.Sáu | 592 230 142 |
G.Bảy | 07 89 21 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
0 9 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-19-4-16-12-13-9-5QF 01882 |
G.Nhất | 99877 |
G.Nhì | 69960 51715 |
G.Ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.Tư | 2336 9489 1404 9201 |
G.Năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.Sáu | 239 703 602 |
G.Bảy | 16 62 42 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/07/2024 |
5 9 7 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-20-1-9-17-4-2-15QE 23877 |
G.Nhất | 86129 |
G.Nhì | 43578 15885 |
G.Ba | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
G.Tư | 0924 5666 2745 9173 |
G.Năm | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
G.Sáu | 194 088 792 |
G.Bảy | 39 60 52 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/07/2024 |
1 2 8 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-13-16-17-3-9-20-19QD 12559 |
G.Nhất | 30645 |
G.Nhì | 80705 72880 |
G.Ba | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
G.Tư | 4395 6731 7431 7487 |
G.Năm | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
G.Sáu | 849 257 368 |
G.Bảy | 02 44 97 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/07/2024 |
4 2 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20-13-16-12-10-5-6-3QC 54959 |
G.Nhất | 56122 |
G.Nhì | 08873 94181 |
G.Ba | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
G.Tư | 3300 4085 1347 9923 |
G.Năm | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
G.Sáu | 825 287 821 |
G.Bảy | 64 24 18 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep