KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/08/2024 |
4 2 8 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 20-3-13-15-16-6-5-14RX 22265 |
G.Nhất | 72127 |
G.Nhì | 83520 83018 |
G.Ba | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
G.Tư | 4286 7286 9496 3978 |
G.Năm | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
G.Sáu | 986 013 795 |
G.Bảy | 19 06 26 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/08/2024 |
9 4 0 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-10-18-5-14-2-3-6RV 30817 |
G.Nhất | 17738 |
G.Nhì | 48311 69823 |
G.Ba | 67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
G.Tư | 1081 4943 1445 3561 |
G.Năm | 5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
G.Sáu | 793 390 106 |
G.Bảy | 76 61 95 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/08/2024 |
5 8 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-6-19-20-18-3-9-13RU 67748 |
G.Nhất | 37183 |
G.Nhì | 51111 12749 |
G.Ba | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
G.Tư | 5710 5194 6232 6639 |
G.Năm | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
G.Sáu | 762 391 212 |
G.Bảy | 42 70 29 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/08/2024 |
0 6 9 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7-15-10-2-14-16-19-9RT 88443 |
G.Nhất | 97704 |
G.Nhì | 65963 67186 |
G.Ba | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
G.Tư | 0523 9019 7876 6535 |
G.Năm | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
G.Sáu | 409 002 111 |
G.Bảy | 49 24 02 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/08/2024 |
1 7 6 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-2-3-5-20-16-15-8RS 55025 |
G.Nhất | 02393 |
G.Nhì | 66349 09820 |
G.Ba | 72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
G.Tư | 6221 6881 0492 5583 |
G.Năm | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
G.Sáu | 096 277 362 |
G.Bảy | 67 56 64 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/08/2024 |
5 2 6 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20-18-13-8-5-9-6-19RQ 54724 |
G.Nhất | 66680 |
G.Nhì | 68933 08469 |
G.Ba | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
G.Tư | 3862 7568 9785 1780 |
G.Năm | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
G.Sáu | 288 815 296 |
G.Bảy | 46 45 61 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/08/2024 |
8 9 2 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-6-16-13-14-9-18-19RP 04306 |
G.Nhất | 31074 |
G.Nhì | 74379 62688 |
G.Ba | 17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
G.Tư | 7448 6578 3243 0657 |
G.Năm | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
G.Sáu | 861 997 553 |
G.Bảy | 74 82 17 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep